Kết quả Valladolid vs Villarreal, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Valladolid vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Real Valladolid vs Villarreal, 19h00 ngày 26/10
Đối đầu Valladolid vs Villarreal
Lịch phát sóng Valladolid vs Villarreal
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202419:00
-
Valladolid 41Villarreal 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.45X
3.402
2.40Hiệp 1+0
1.31-0
0.64O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Villarreal
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Valladolid vs Villarreal: Diễn biến chính
-
29'0-1Thierno Barry (Assist:Francisco Femenia Far, Kiko)
-
45'0-1Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
49'0-1Santi Comesana
-
50'Mamadou Sylla Diallo0-1
-
56'Javi Sanchez0-1
-
59'0-1Logan Costa
-
60'Mamadou Sylla Diallo1-1
-
61'Eray Ervin Comert1-1
-
69'David Torres1-1
-
70'1-1Ayoze Perez
Thierno Barry -
70'1-1Pape Alassane Gueye
Santi Comesana -
71'Victor Meseguer
Mario Martin1-1 -
71'Juanmi Latasa
Mamadou Sylla Diallo1-1 -
79'Enrique Perez Munoz
Selim Amallah1-1 -
82'1-1Yeremi Pino
Ilias Akhomach -
84'1-2Ayoze Perez
-
88'Ivan Sanchez Aguayo
Eray Ervin Comert1-2 -
88'Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Anuar Mohamed Tuhami1-2 -
90'1-2Juan Bernat
Alejandro Baena Rodriguez -
90'1-2Ramon Terrats Espacio
Nicolas Pepe
-
Real Valladolid vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-2-3-113Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa3David Torres5Javi Sanchez2Luis Perez15Eray Ervin Comert12Mario Martin11Raul Moro Prescoli21Selim Amallah23Anuar Mohamed Tuhami7Mamadou Sylla Diallo19Nicolas Pepe15Thierno Barry11Ilias Akhomach14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
24Robert Kenedy Nunes do Nascimento10Ivan Sanchez Aguayo8Enrique Perez Munoz14Juanmi Latasa4Victor Meseguer20Stanko Juric1Andre Ferreira19Amath Ndiaye Diedhiou18Darwin Machis35Abdulay Juma Bah30Raul Chasco Ruiz9Marcos de SousaPape Alassane Gueye 18Yeremi Pino 21Ramon Terrats Espacio 20Juan Bernat 12Ayoze Perez 22Luiz Júnior 1Willy Kambwala 5Pau Navarro Badenes 26Pau Cabanes 33Rubén Gómez 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
ValladolidVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút4
-
-
13Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
412Số đường chuyền510
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
21Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
18Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass12
-
-
84Pha tấn công103
-
-
33Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation