Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Barcelona vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Siêu Cúp Tây Ban Nha 2021 » vòng Match

  • Barcelona vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 11'
    Clement Lenglet
    0-0
  • 40'
    Antoine Griezmann goal 
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Oscar de Marcos Arana Oscar (Assist:Inaki Williams Dannis)
  • 45'
    Óscar Mingueza  
    Sergino Dest  
    1-1
  • 67'
    1-1
    Daniel García Carrillo
  • 77'
    Antoine Griezmann (Assist:Jordi Alba Ramos) goal 
    2-1
  • 81'
    2-1
     Mikel Vesga
     Unai Vencedor
  • 81'
    2-1
     Alejandro Berenguer Remiro
     Ander Capa Rodriguez
  • 83'
    2-1
     Inigo Lekue
     Mikel Balenziaga Oruesagasti
  • 83'
    2-1
     Asier Villalibre
     Raul Garcia Escudero
  • 88'
    Miralem Pjanic  
    Pedro Golzalez Lopez  
    2-1
  • 88'
    Martin Braithwaite  
    Ousmane Dembele  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Asier Villalibre (Assist:Iker Muniain Goni)
  • 94'
    2-3
    goal Inaki Williams Dannis (Assist:Iker Muniain Goni)
  • 95'
    2-3
     Unai Nunez Gestoso
     Inigo Martinez Berridi
  • 97'
    Riqui Puig  
    Sergi Busquets Burgos  
    2-3
  • 105'
    2-3
     Jon Morcillo
     Inaki Williams Dannis
  • 105'
    Trincao  
    Clement Lenglet  
    2-3
  • 109'
    2-3
    Asier Villalibre
  • 110'
    2-3
    Jon Morcillo
  • 114'
    Jordi Alba Ramos
    2-3
  • 120'
    Lionel Andres Messi
    2-3
  • FC Barcelona vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    18
    Jordi Alba Ramos
    15
    Clement Lenglet
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    2
    Sergino Dest
    16
    Pedro Golzalez Lopez
    5
    Sergi Busquets Burgos
    21
    Frenkie De Jong
    7
    Antoine Griezmann
    10
    Lionel Andres Messi
    11
    Ousmane Dembele
    22
    Raul Garcia Escudero
    9
    Inaki Williams Dannis
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    27
    Unai Vencedor
    14
    Daniel García Carrillo
    10
    Iker Muniain Goni
    21
    Ander Capa Rodriguez
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    4
    Inigo Martinez Berridi
    24
    Mikel Balenziaga Oruesagasti
    1
    Unai Simón
    Athletic Bilbao4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Ignacio Pena Sotorres
    8Miralem Pjanic
    12Riqui Puig
    28Óscar Mingueza
    17Trincao
    13Norberto Murara Neto
    24Hector Junior Firpo Adames
    9Martin Braithwaite
    23Samuel Umtiti
    Ibai Gomez Perez 7
    Jon Morcillo 2
    Asier Villalibre 20
    Jokin Ezkieta 13
    Oihan Sancet 16
    Unai Nunez Gestoso 3
    Inigo Lekue 15
    Mikel Vesga 6
    Alejandro Berenguer Remiro 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Dieter Flick
    Txingurri Valverde
  • BXH Siêu Cúp Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Athletic Bilbao
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 28
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 932
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 25
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 3
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 1
    Yellow card (Overtime)
    2
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •