Kết quả Barcelona B vs Athletic Bilbao B, 22h30 ngày 22/12
Kết quả Barcelona B vs Athletic Bilbao B
Đối đầu Barcelona B vs Athletic Bilbao B
Phong độ Barcelona B gần đây
Phong độ Athletic Bilbao B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:30
-
Barcelona B 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.88O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.64O 1
0.96U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona B vs Athletic Bilbao B
-
Sân vận động: Mini Estadi FCB
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 18
-
Barcelona B vs Athletic Bilbao B: Diễn biến chính
-
22'Aleix Garrido1-0
-
33'1-0Iker Varela
-
35'Ruben Lopez1-0
-
53'1-1Aingeru Olabarrieta
-
70'Unai Hernandez2-1
-
72'2-2Aingeru Olabarrieta
-
75'2-2Benat Gerenabarrena
-
81'2-2Aimar Dunabeitia
-
84'Ivan Cedric Bikoue Embolo2-2
-
84'2-2Oier Gastesi
-
88'2-2Alejandro Rego
-
90'Unai Hernandez2-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona B vs Athletic Bilbao B: Số liệu thống kê
-
Barcelona BAthletic Bilbao B
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
105Pha tấn công125
-
-
51Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H H T T H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
9 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
10 | Hercules | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B T B T B T |
11 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
12 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
13 | Ibiza Eivissa | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T T B B B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T H T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B H H T B |
20 | CF Intercity | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation