Kết quả Real Union Irun vs Andorra FC, 02h30 ngày 29/03
Kết quả Real Union Irun vs Andorra FC
Đối đầu Real Union Irun vs Andorra FC
Phong độ Real Union Irun gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.25
1.07U 2.25
0.751
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Union Irun vs Andorra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 30
-
Real Union Irun vs Andorra FC: Diễn biến chính
-
42'0-0Daniel Villahermosa
-
61'0-0Erik Moran Arribas
-
81'Sergio Santos Fernandez0-0
-
81'0-0Manuel Nieto
-
90'Ander Vidorreta Larrumbe0-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Union Irun vs Andorra FC: Số liệu thống kê
-
Real Union IrunAndorra FC
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
112Pha tấn công148
-
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 33 | 14 | 15 | 4 | 42 | 29 | 13 | 57 | H H T T H T |
2 | Real Murcia | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T H B |
3 | Antequera CF | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | T B B T T B |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 49 | -3 | 50 | B T T T H H |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
8 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 16 | 7 | 51 | 33 | 18 | 46 | H H H H H T |
9 | AD Alcorcon | 33 | 12 | 8 | 13 | 46 | 45 | 1 | 44 | B T T T B T |
10 | Hercules | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 44 | H H T B H B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 14 | 9 | 37 | 38 | -1 | 44 | H T T T T H |
12 | Real Betis B | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 48 | -7 | 44 | T H B B H T |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 33 | 9 | 13 | 11 | 37 | 37 | 0 | 40 | B B H H T H |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
17 | Yeclano Deportivo | 33 | 8 | 14 | 11 | 30 | 27 | 3 | 38 | H B H B H T |
18 | Recreativo Huelva | 33 | 7 | 14 | 12 | 30 | 44 | -14 | 35 | H H B T B B |
19 | CD Alcoyano | 33 | 8 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 34 | B T B B B B |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation