Kết quả Phrae United FC vs Suphanburi FC, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Phrae United FC vs Suphanburi FC
Phong độ Phrae United FC gần đây
Phong độ Suphanburi FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Phrae United FC vs Suphanburi FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Phrae United FC vs Suphanburi FC: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Phrae United FC vs Suphanburi FC: Số liệu thống kê
-
Phrae United FCSuphanburi FC
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T B H B |
2 | Ayutthaya United | 18 | 10 | 5 | 3 | 29 | 17 | 12 | 35 | T B T T H T |
3 | Bangkok | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 35 | B T T T T T |
4 | Chonburi Shark FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 16 | 10 | 33 | B T T B T T |
5 | Mahasarakham United FC | 18 | 10 | 1 | 7 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T B B T B |
6 | Kasetsart FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T B T B |
7 | JL Chiangmai United FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | H T B T T B |
8 | Lampang FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 26 | 5 | 26 | T T H B B T |
9 | Sisaket United | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 20 | -2 | 26 | H H T T H B |
10 | Singha GB Kanchanaburi | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T B T B B |
11 | Chanthaburi FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 22 | -2 | 24 | T B B T T T |
12 | Nakhon Si United FC | 17 | 6 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 21 | T B T B T T |
13 | Trat FC | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | T B B B B T |
14 | Pattaya Discovery United FC | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 23 | -1 | 18 | B B H B B T |
15 | Chainat FC | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | B T H T B B |
16 | BEC Tero Sasana | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 31 | -10 | 17 | H B B T B B |
17 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
18 | Suphanburi FC | 18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 40 | -22 | 8 | B B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation