Đối đầu Kabin United vs ACDC FC, 16h00 ngày 26/1
Kết quả Kabin United vs ACDC FC
Đối đầu Kabin United vs ACDC FC
Phong độ Kabin United gần đây
Phong độ ACDC FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Kabin United vs ACDC FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kabin United vs ACDC FC trước đây
-
14/12/2024ACDC FC1 - 2Kabin United0 - 0W
-
29/09/2024ACDC FC3 - 2Kabin United0 - 0L
-
11/02/2024ACDC FC0 - 1Kabin United0 - 0W
-
19/11/2023Kabin United0 - 0ACDC FC0 - 0D
-
11/03/2023ACDC FC0 - 3Kabin United0 - 3W
-
20/11/2022Kabin United1 - 0ACDC FC0 - 0W
-
19/02/2022Kabin United1 - 2ACDC FC0 - 2L
-
28/11/2021ACDC FC1 - 1Kabin United0 - 0D
-
15/11/2020Kabin United1 - 0ACDC FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kabin United vs ACDC FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabin United vs ACDC FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabin United vs ACDC FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
BGC Muang Thai Insurance Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thái Lan | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabin United vs ACDC FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kabin United (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kabin United (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kabin United thắng
Bại: là số trận Kabin United thua
Thắng: là số trận Kabin United thắng
Bại: là số trận Kabin United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kabin United và ACDC FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
2 | Thonburi United FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | T T T H T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 19 | T B B H H T |
6 | Bankunmae FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H T H H H T |
7 | Assumption Thonburi | 12 | 5 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 22 | -1 | 14 | H B T B B H |
9 | Samut Songkhram City | 12 | 2 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 10 | B B B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T H B B H |
11 | Royal Thai Army FC | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B H B H |
12 | Kanchanaburi City | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 31 | -20 | 7 | B H T H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: