Đối đầu AIK Solna vs Elfsborg, 21h30 ngày 27/4
Kết quả AIK Solna vs Elfsborg
Đối đầu AIK Solna vs Elfsborg
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: AIK Solna vs Elfsborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AIK Solna vs Elfsborg trước đây
-
27/10/2024AIK Solna2 - 1Elfsborg1 - 0W
-
16/05/2024Elfsborg6 - 1AIK Solna3 - 0L
-
24/10/2023Elfsborg3 - 0AIK Solna2 - 0L
-
11/06/2023AIK Solna1 - 2Elfsborg0 - 2L
-
06/11/2022AIK Solna0 - 1Elfsborg0 - 0L
-
10/07/2022Elfsborg2 - 2AIK Solna1 - 1D
-
30/11/2021Elfsborg2 - 4AIK Solna2 - 1W
-
02/05/2021AIK Solna1 - 0Elfsborg0 - 0W
-
20/03/2021Elfsborg0 - 2AIK Solna0 - 2W
-
12/02/2021AIK Solna1 - 0Elfsborg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna vs Elfsborg
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs Elfsborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs Elfsborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna vs Elfsborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
AIK Solna (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna thắng
Bại: là số trận AIK Solna thua
Thắng: là số trận AIK Solna thắng
Bại: là số trận AIK Solna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna và Elfsborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | Hammarby | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | Mjallby AIF | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | Elfsborg | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | Degerfors IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | IFK Goteborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | Malmo FF | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | GAIS | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | IFK Norrkoping FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | Hacken | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | IK Sirius FK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | Osters IF | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | Halmstads | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | IFK Varnamo | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor