Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brann vs Rosenborg, 19h30 ngày 11/5
Kết quả Brann vs Rosenborg
Đối đầu Brann vs Rosenborg
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Brann vs Rosenborg
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Rosenborg trước đây
-
20/10/2024Rosenborg1 - 2Brann0 - 1W
-
04/05/2024Brann3 - 0Rosenborg1 - 0W
-
29/05/2023Brann3 - 1Rosenborg1 - 0W
-
03/05/2023Rosenborg0 - 2Brann0 - 1W
-
07/11/2021Brann2 - 2Rosenborg2 - 1D
-
21/05/2021Rosenborg3 - 2Brann1 - 0L
-
25/11/2020Rosenborg2 - 3Brann0 - 2W
-
29/06/2020Brann1 - 2Rosenborg1 - 1L
-
29/09/2019Rosenborg0 - 0Brann0 - 0D
-
17/02/2024Rosenborg0 - 2Brann0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Rosenborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Rosenborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Rosenborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Rosenborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Brann (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Rosenborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T T T T T |
2 | Viking | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 14 | T T T H T H |
3 | Rosenborg | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 14 | T T T H H T |
4 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
5 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | Kristiansund BK | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B T B H T |
7 | Sandefjord | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | Sarpsborg 08 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T H T B H |
9 | Valerenga | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | T H B B T B |
10 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
11 | Molde | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B B H H T |
12 | Tromso IL | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | T B B H B |
13 | KFUM Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | T B B B H |
14 | Ham-Kam | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T B B B H |
15 | Bryne | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B T B B |
16 | Haugesund | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 1 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor