Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Kyrgyzstan vs Uzbekistan, 21h00 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Kyrgyzstan vs Uzbekistan: Diễn biến chính

  • 15'
    Joel Kojo (Assist:Alimardon Shukurov) goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Eldor Shomurodov (Assist:Otabek Shukurov)
  • 34'
    1-1
    Rustamjon Ashurmatov
  • 35'
    Odilzhon Abdurakhmanov (Assist:Eldiyar Zarypbekov) goal 
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Khusniddin Alikulov (Assist:Sherzod Nasrulloev)
  • 61'
    Gulzhigit Alykulov  
    Kairat Zhyrgalbek Uulu  
    2-2
  • 62'
    2-2
     Azizbek Turgunboev
     Khozhiakbar Alidzhanov
  • 62'
    2-2
     Abdulla Abdullaev
     Rustamjon Ashurmatov
  • 72'
    2-3
    goal Oston Urunov (Assist:Eldor Shomurodov)
  • 75'
    2-3
     Abbosbek Fayzullayev
     Jaloliddin Masharipov
  • 79'
    Ernist Batyrkanov  
    Joel Kojo  
    2-3
  • 79'
    Suyuntbek Mamyraliev  
    Ermek Kenjebaev  
    2-3
  • 88'
    Said Datsiev  
    Alexander Mishchenko  
    2-3
  • 89'
    2-3
     Khozhimat Erkinov
     Oston Urunov
  • 89'
    Kimi Merk  
    Eldiyar Zarypbekov  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Eldor Shomurodov
  • Kyrgyzstan vs Uzbekistan: Đội hình chính và dự bị

  • Kyrgyzstan5-3-2
    1
    Erzhan Tokotaev
    14
    Alexander Mishchenko
    2
    Valeril Kichin
    3
    Tamirlan Kozubaev
    6
    Christian Brauzman
    18
    Kairat Zhyrgalbek Uulu
    22
    Alimardon Shukurov
    17
    Eldiyar Zarypbekov
    12
    Odilzhon Abdurakhmanov
    19
    Ermek Kenjebaev
    7
    Joel Kojo
    11
    Oston Urunov
    14
    Eldor Shomurodov
    9
    Odildzhon Khamrobekov
    7
    Otabek Shukurov
    10
    Jaloliddin Masharipov
    3
    Khozhiakbar Alidzhanov
    23
    Khusniddin Alikulov
    15
    Umar Eshmurodov
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    13
    Sherzod Nasrulloev
    1
    Utkir Yusupov
    Uzbekistan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Murolimzhon Akhmedov
    10Gulzhigit Alykulov
    23Erbol Atabaev
    9Ernist Batyrkanov
    5Arslan Bekberdinov
    13Sultan Chomoev
    4Said Datsiev
    15Suyuntbek Mamyraliev
    11Kimi Merk
    21Kai Merk
    16Artem Pryadkin
    20Nurdoolot Stalbekov
    Bobur Abdukhalikov 17
    Abdulla Abdullaev 18
    Azizbek Amonov 21
    Botirali Ergashev 16
    Khozhimat Erkinov 20
    Abbosbek Fayzullayev 22
    Jamshid Iskanderov 8
    Mukhammadkodir Khamraliev 2
    Akmal Mozgovoy 6
    Abduvakhid Nematov 12
    Farrukh Sayfiev 4
    Azizbek Turgunboev 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Tarkovic
    Srecko Katanec
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Kyrgyzstan vs Uzbekistan: Số liệu thống kê

  • Kyrgyzstan
    Uzbekistan
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    633
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 25
    Long pass
    38
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iran 6 5 1 0 12 5 7 16
2 Uzbekistan 6 4 1 1 8 5 3 13
3 UAE 6 3 1 2 12 4 8 10
4 Qatar 6 2 1 3 10 17 -7 7
5 Kyrgyzstan 6 1 0 5 6 13 -7 3
6 Korea DPR 6 0 2 4 5 9 -4 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Qatar 6 5 1 0 18 3 15 16
2 Kuwait 6 2 1 3 6 6 0 7
3 Ấn Độ 6 1 2 3 3 7 -4 5
4 Afghanistan 6 1 2 3 3 14 -11 5