Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Uzbekistan vs Turkmenistan, 21h30 ngày 06/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Uzbekistan vs Turkmenistan: Diễn biến chính

  • 17'
    Khusniddin Alikulov (Assist:Jaloliddin Masharipov) goal 
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Shanazar Tirkishov (Assist:Altymyrat Annadurdiyew)
  • 29'
    Oston Urunov (Assist:Eldor Shomurodov) goal 
    2-1
  • 45'
    Rustamjon Ashurmatov
    2-1
  • 46'
    2-1
     Mekan Saparov
     Ykhlas Toydzhanov
  • 50'
    Abbosbek Fayzullayev  
    Azizbek Turgunboev  
    2-1
  • 50'
    Abdukodir Khusanov  
    Umar Eshmurodov  
    2-1
  • 52'
    Sherzod Nasrulloev
    2-1
  • 58'
    2-1
     Arslanmurat Amanov
     Altymyrat Annadurdiyew
  • 58'
    2-1
     Myrat Annayev
     Didar Durdyyew
  • 63'
    2-1
    Hakmuhammet Basimow
  • 70'
    Sherzod Nasrulloev (Assist:Khusniddin Alikulov) goal 
    3-1
  • 76'
    3-1
     Meylis Durdyyev
     Abdy Byashimov
  • 76'
    Abdulla Abdullaev  
    Otabek Shukurov  
    3-1
  • 76'
    Jamshid Iskanderov  
    Jaloliddin Masharipov  
    3-1
  • 84'
    3-1
     Selim Nurmuradov
     Velmyrat Ballakov
  • 84'
    Khozhimat Erkinov  
    Oston Urunov  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Selim Nurmuradov
  • Uzbekistan vs Turkmenistan: Đội hình chính và dự bị

  • Uzbekistan5-3-2
    1
    Utkir Yusupov
    13
    Sherzod Nasrulloev
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    15
    Umar Eshmurodov
    23
    Khusniddin Alikulov
    19
    Azizbek Turgunboev
    9
    Odildzhon Khamrobekov
    10
    Jaloliddin Masharipov
    7
    Otabek Shukurov
    14
    Eldor Shomurodov
    11
    Oston Urunov
    11
    Didar Durdyyew
    14
    Shanazar Tirkishov
    17
    Altymyrat Annadurdiyew
    12
    Hakmuhammet Basimow
    13
    Velmyrat Ballakov
    8
    Mirza Beknazarov
    6
    Alibek Abdurakhmanov
    15
    Abdy Byashimov
    2
    Guychmyrat Annagulyyev
    3
    Ykhlas Toydzhanov
    1
    Rustem Ahallyyew
    Turkmenistan3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Abdulla Abdullaev
    21Azizbek Amonov
    17Abdurauf Boriyev
    16Botirali Ergashev
    20Khozhimat Erkinov
    22Abbosbek Fayzullayev
    8Jamshid Iskanderov
    3Mukhammadkodir Khamraliev
    6Diyor Kholmatov
    2Abdukodir Khusanov
    12Abduvakhid Nematov
    Begench Akmammedov 19
    Arslanmurat Amanov 7
    Myrat Annayev 9
    Batyr Babaev 16
    Teymur Charyyev 21
    Meylis Durdyyev 22
    Gurbanmyrat Garaev 23
    Ata Geldiyev 5
    Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov 18
    Selim Nurmuradov 20
    Mekan Saparov 4
    Elman Tagayev 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Srecko Katanec
    Said Seyidov
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Uzbekistan vs Turkmenistan: Số liệu thống kê

  • Uzbekistan
    Turkmenistan
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 108
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iran 6 4 2 0 16 4 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 13 4 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 4 14 -10 2
4 Hong Kong 6 0 2 4 4 15 -11 2