Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Thái Lan vs Malaysia, 20h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

AFF Cúp 2024-2025 » vòng Group

  • Thái Lan vs Malaysia: Diễn biến chính

  • 36'
    Look Saa Nicholas Mickelson
    0-0
  • 40'
    0-0
    Harith Haikal
  • 42'
    0-0
    Khuzaimi Piee
  • 47'
    Chalermsak Aukkee
    0-0
  • 52'
    0-0
    Syamer Kutty Abba
  • 57'
    Patrik Gustavsson (Assist:Suphanat Mueanta) goal 
    1-0
  • 80'
    Akarapong Pumwisat
    1-0
  • 90'
    Jonathan Khemdee
    1-0
  • BXH AFF Cúp
  • BXH bóng đá Đông Nam Á mới nhất
  • Thái Lan vs Malaysia: Số liệu thống kê

  • Thái Lan
    Malaysia
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH AFF Cúp 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thái Lan 4 4 0 0 18 4 14 12
2 Singapore 4 2 1 1 7 5 2 7
3 Malaysia 4 1 2 1 5 5 0 5
4 Cambodia 4 1 1 2 7 8 -1 4
5 Timor Leste 4 0 0 4 3 18 -15 0