Kết quả Colombia vs Brazil, 07h00 ngày 17/11
Kết quả Colombia vs Brazil
Nhận định Colombia vs Brazil, Vòng loại World Cup Nam Mỹ 7h00 ngày 17/11/2023
Đối đầu Colombia vs Brazil
Phong độ Colombia gần đây
Phong độ Brazil gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/11/202307:00
-
Colombia 12Brazil 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.84O 2
0.78U 2
0.921
3.48X
2.932
2.07Hiệp 1+0.25
0.57-0.25
1.18O 0.75
0.77U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colombia vs Brazil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng preliminaries
-
Colombia vs Brazil: Diễn biến chính
-
4'0-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
-
20'Davinson Sanchez Mina0-1
-
27'0-1João Pedro Junqueira de Jesus
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
46'Cristian Alexis Borja Gonzalez
Deiver Andres Machado Mena0-1 -
46'Luis Sinisterra
Andres Mateus Uribe Villa0-1 -
68'Jhon Cordoba
Rafael Santos Borre Maury0-1 -
69'0-1Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Rodrygo Silva De Goes -
74'Richard Rios
Jorge Carrascal0-1 -
75'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Cristian Alexis Borja Gonzalez)1-1
-
78'1-1Renan Augusto Lodi Dos Santos
-
79'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:James David Rodriguez)2-1
-
81'2-1Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Renan Augusto Lodi Dos Santos -
82'2-1Douglas Luiz Soares de Paulo
Gabriel Dos Santos Magalhaes -
82'2-1Endrick Felipe Moreira de Sousa
Raphael Dias Belloli,Raphinha -
83'Jefferson Andres Lerma Solis
Castano Gil2-1 -
90'2-1Eduardo Gabriel Aquino Cossa
-
Colombia vs Brazil: Đội hình chính và dự bị
-
Colombia4-2-3-112Camilo Andres Vargas Gil6Deiver Andres Machado Mena3Jhon Janer Lucumi23Davinson Sanchez Mina21Daniel Munoz5Castano Gil15Andres Mateus Uribe Villa7Luis Fernando Diaz Marulanda10James David Rodriguez8Jorge Carrascal19Rafael Santos Borre Maury10Rodrygo Silva De Goes7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Raphael Dias Belloli,Raphinha5Andre Trindade da Costa Neto8Bruno Guimaraes Rodriguez Moura22Gabriel Teodoro Martinelli Silva2Emerson Aparecido Leite De Souza Junior3Marcos Aoas Correa,Marquinhos4Gabriel Dos Santos Magalhaes6Renan Augusto Lodi Dos Santos1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
18Yaser Asprilla17Cristian Alexis Borja Gonzalez9Jhon Cordoba11Juan Camilo Hernandez Suarez2Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa13Jaminton Campaz16Jefferson Andres Lerma Solis22Kevin Mier1Alvaro Montero Fernandez4Juan David Mosquera20Richard Rios14Luis SinisterraBento Matheus Krepski Neto 23Gleison Bremer Silva Nascimento 14Carlos Augusto 15Douglas Luiz Soares de Paulo 16Endrick Felipe Moreira de Sousa 21João Pedro Junqueira de Jesus 9Joelinton Cassio Apolinario de Lira 18Lucas Estella Perri 12Marcilio Florencia Mota Filho, Nino 13Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 19Eduardo Gabriel Aquino Cossa 17Raphael Veiga 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nestor LorenzoFernando Diniz Silva
- BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Colombia vs Brazil: Số liệu thống kê
-
ColombiaBrazil
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
342Số đường chuyền531
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
4Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách4
-
-
95Pha tấn công85
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
3 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
4 | Colombia | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 |
5 | Brazil | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 18 |
6 | Paraguay | 12 | 4 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 17 |
7 | Bolivia | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 27 | -14 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Chile | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 |
10 | Peru | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 15 | -12 | 7 |
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor