Kết quả Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 05/01
Kết quả Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep
Nhận định, Soi kèo Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 5/1
Đối đầu Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202517:30
-
Kasimpasa 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 3
0.96U 3
0.791
1.75X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
1'0-0Bruno Viana Willemen Da Silva
-
7'Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)1-0
-
9'1-1David Okereke
-
35'1-1Alexandru Maxim Goal Disallowed
-
41'Joia Nuno Da Costa2-1
-
45'Jhon Espinoza2-1
-
45'2-1Christopher Lungoyi
-
45'2-1Papa Alioune Ndiaye
-
45'Andreas Gianniotis2-1
-
46'2-1Arda Kizildag
Ertugrul Ersoy -
46'2-1Omurcan Artan
Salem M Bakata -
51'2-1Mustafa Eskihellac
-
65'Kevin Rodrigues Pires2-1
-
68'2-1Ibrahim Halil Dervisoglu
Papa Alioune Ndiaye -
71'Mamadou Fall
Kevin Rodrigues Pires2-1 -
71'Antonin Barak
Aytac Kara2-1 -
77'2-1Mirza Cihan
Alexandru Maxim -
83'2-2Ibrahim Halil Dervisoglu
-
86'2-2Cyril Mandouki
David Okereke -
90'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Gokhan Gul2-2 -
90'2-2Christopher Lungoyi Goal Disallowed
-
Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis77Kevin Rodrigues Pires58Yasin Özcan20Nicholas Opoku14Jhon Espinoza6Gokhan Gul9Josip Brekalo35Aytac Kara10Haris Hajradinovic12Mortadha Ben Ouanes18Joia Nuno Da Costa77David Okereke10Kacper Kozlowski44Alexandru Maxim11Christopher Lungoyi20Papa Alioune Ndiaye6Quentin Daubin7Mustafa Eskihellac36Bruno Viana Willemen Da Silva5Ertugrul Ersoy22Salem M Bakata71Mustafa Burak Bozan
- Đội hình dự bị
-
72Antonin Barak8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu7Mamadou Fall26Loret Sadiku11Erdem Cetinkaya5Sadik Ciftpinar29Taylan Aydin25Ali Emre Yanar23Sinan Alkas55Yunus Emre AtakayaCyril Mandouki 14Ibrahim Halil Dervisoglu 9Arda Kizildag 4Omurcan Artan 27Mirza Cihan 17Kenan Kodro 19Furkan Soyalp 8Halil Bagci 99Ogun Ozcicek 25Ali Ablak 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
KasimpasaGazisehir Gaziantep
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
446Số đường chuyền295
-
-
80%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
29Đánh đầu29
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn15
-
-
16Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass29
-
-
93Pha tấn công72
-
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 49 | 20 | 29 | 47 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | B H T B H T |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 28 | T B T H T B |
6 | Besiktas JK | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | B H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | B T T B H T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B T B T H |
9 | Kasimpasa | 17 | 4 | 9 | 4 | 24 | 25 | -1 | 21 | B H H T H H |
10 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 21 | H T B T H T |
11 | Caykur Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 21 | T T B H B H |
12 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | T T H T B B |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H T H H B |
14 | Trabzonspor | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B H B T B |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
16 | Kayserispor | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 33 | -16 | 16 | B B T B B H |
17 | Bodrumspor | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B B T B H |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 37 | -22 | 8 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation