Kết quả Caykur Rizespor vs Sakaryaspor, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Caykur Rizespor vs Sakaryaspor
Đối đầu Caykur Rizespor vs Sakaryaspor
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Sakaryaspor gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/04/202320:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.65+0.5
1.05O 2.5
0.69U 2.5
0.911
1.65X
3.512
3.85Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.85O 1
0.71U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Sakaryaspor
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2022-2023 » vòng 32
-
Caykur Rizespor vs Sakaryaspor: Diễn biến chính
-
35'Emirhan Topcu0-0
-
52'0-1
Zdravko Dimitrov
-
55'John Mary1-1
-
60'1-1Michal Nalepa
-
82'1-1Dmytro Hrechyshkin
-
90'1-1Burak Süleyman
-
90'Amilton Minervino da Silva1-1
-
90'Kubilay Kanatsizkus1-1
-
90'Yannick Bolasie2-1
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Sakaryaspor: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporSakaryaspor
-
12Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
318Số đường chuyền372
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu thành công15
-
-
28Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn14
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách7
-
-
132Pha tấn công117
-
-
108Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samsunspor | 36 | 23 | 9 | 4 | 70 | 26 | 44 | 78 | T T T T B T |
2 | Caykur Rizespor | 36 | 18 | 14 | 4 | 64 | 35 | 29 | 68 | T T B T H H |
3 | Pendikspor | 36 | 19 | 10 | 7 | 65 | 36 | 29 | 67 | H H T B T T |
4 | Bodrumspor | 36 | 18 | 8 | 10 | 55 | 34 | 21 | 62 | T T B T T H |
5 | Sakaryaspor | 36 | 20 | 2 | 14 | 59 | 47 | 12 | 62 | B B H T T B |
6 | Eyupspor | 36 | 18 | 8 | 10 | 40 | 30 | 10 | 62 | B B H H B T |
7 | Goztepe | 35 | 17 | 9 | 9 | 45 | 28 | 17 | 60 | T H T H H H |
8 | Keciorengucu | 36 | 16 | 8 | 12 | 59 | 47 | 12 | 56 | T B B T T B |
9 | Manisa BB Spor | 36 | 15 | 11 | 10 | 53 | 47 | 6 | 56 | T H T H T B |
10 | Bandirmaspor | 36 | 15 | 10 | 11 | 55 | 58 | -3 | 55 | T B H T B H |
11 | Boluspor | 36 | 14 | 10 | 12 | 44 | 46 | -2 | 52 | B H H B T B |
12 | Altay Spor Kulubu | 35 | 11 | 10 | 14 | 45 | 45 | 0 | 40 | B H H H T T |
13 | Erzurum BB | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 48 | -5 | 39 | B T B B T T |
14 | Genclerbirligi | 36 | 10 | 8 | 18 | 46 | 55 | -9 | 38 | H B T T T H |
15 | Tuzlaspor | 36 | 11 | 5 | 20 | 42 | 52 | -10 | 38 | B T H B B B |
16 | Altinordu | 36 | 9 | 8 | 19 | 41 | 57 | -16 | 35 | T H H B B H |
17 | Adanaspor | 36 | 6 | 7 | 23 | 32 | 76 | -44 | 25 | B B B B B B |
18 | Denizlispor | 36 | 7 | 5 | 24 | 35 | 67 | -32 | 23 | B B B B T T |
19 | Yeni Malatyaspor | 36 | 4 | 7 | 25 | 22 | 81 | -59 | 16 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team