Đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 26/11
Kết quả Trabzonspor vs Adana Demirspor
Nhận định, Soi kèo Trabzonspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 26/11
Đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor vs Adana Demirspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor trước đây
-
25/02/2024Trabzonspor1 - 0Adana Demirspor1 - 0W
-
07/10/2023Adana Demirspor1 - 0Trabzonspor1 - 0L
-
12/03/2023Trabzonspor4 - 1Adana Demirspor1 - 1W
-
13/09/2022Adana Demirspor3 - 2Trabzonspor1 - 1L
-
24/04/2022Adana Demirspor1 - 3Trabzonspor0 - 2W
-
04/12/2021Trabzonspor2 - 0Adana Demirspor1 - 0W
-
16/12/2020Trabzonspor2 - 2Adana Demirspor0 - 0D
-
10/01/2008Adana Demirspor1 - 0Trabzonspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 4 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor và Adana Demirspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 12 | 11 | 1 | 0 | 33 | 11 | 22 | 34 | H T T T T T |
2 | Fenerbahce | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | T H T T B H |
4 | Eyupspor | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | B T H T T B |
5 | Goztepe | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 21 | T B T B T T |
6 | Besiktas JK | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 21 | H T B B H B |
7 | Sivasspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 18 | B T T T B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | H B H B H B |
9 | Caykur Rizespor | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 16 | B T T B T T |
10 | Gazisehir Gaziantep | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | H H T T B T |
11 | Kasimpasa | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T B T B H |
12 | Konyaspor | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 15 | T B B T B H |
13 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
14 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H T B B B |
15 | Kayserispor | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 22 | -9 | 12 | H H T H T B |
16 | Alanyaspor | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B B H H |
17 | Bodrumspor | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 17 | -7 | 11 | H B B H B B |
18 | Hatayspor | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T H |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: