Đối đầu Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld, 17h00 ngày 08/12
Kết quả Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld
Đối đầu Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld
Phong độ Agri 1970 Spor gần đây
Phong độ Tepecik Bld gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld trước đây
-
07/04/2024Agri 1970 Spor2 - 2Tepecik Bld2 - 0D
-
26/11/2023Tepecik Bld4 - 0Agri 1970 Spor3 - 0L
-
05/03/2022Tepecik Bld1 - 0Agri 1970 Spor0 - 0L
-
17/10/2021Agri 1970 Spor1 - 0Tepecik Bld1 - 0W
-
14/04/2021Agri 1970 Spor3 - 1Tepecik Bld1 - 0W
-
20/12/2020Tepecik Bld5 - 0Agri 1970 Spor2 - 0L
-
23/02/2020Tepecik Bld2 - 1Agri 1970 Spor0 - 0L
-
13/10/2019Agri 1970 Spor1 - 1Tepecik Bld1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld
- Thống kê lịch sử đối đầu Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agri 1970 Spor vs Tepecik Bld: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agri 1970 Spor (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Agri 1970 Spor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agri 1970 Spor thắng
Bại: là số trận Agri 1970 Spor thua
Thắng: là số trận Agri 1970 Spor thắng
Bại: là số trận Agri 1970 Spor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agri 1970 Spor và Tepecik Bld trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T B H T T |
2 | Zonguldak | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 28 | T T T B T B |
3 | Orduspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 26 | B H B T T T |
4 | Sebat Genclikspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 26 | T T T H B B |
5 | Kahramanmaras Bld | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | H H H B T B |
6 | Nilufer Belediye | 13 | 5 | 7 | 1 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H H H B T |
7 | Agri 1970 Spor | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | T T T H T T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 20 | H B T T T B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | T H T T H B |
10 | Bergama Belediyespor | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T B T B T |
11 | 1926 Polatli Belediye | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 29 | -12 | 12 | B B B H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | T B H B B T |
13 | EdirnesporGenclik | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T T B B H |
14 | Denizlispor | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 34 | -24 | 10 | H B B B T B |
15 | Tepecik Bld | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 23 | -15 | 8 | B B H H H H |
16 | Turgutluspor | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật: