Đối đầu Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu, 18h00 ngày 22/12
Kết quả Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu
Đối đầu Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu
Phong độ Kirklarelispor gần đây
Phong độ Altay Spor Kulubu gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu trước đây
-
06/12/2023Altay Spor Kulubu2 - 3Kirklarelispor0 - 1W
-
11/03/2018Altay Spor Kulubu1 - 1Kirklarelispor1 - 0D
-
21/10/2017Kirklarelispor5 - 3Altay Spor Kulubu3 - 1W
-
01/03/2015Altay Spor Kulubu0 - 0Kirklarelispor0 - 0D
-
12/10/2014Kirklarelispor1 - 1Altay Spor Kulubu1 - 1D
-
17/02/2013Kirklarelispor1 - 2Altay Spor Kulubu0 - 1L
-
30/09/2012Altay Spor Kulubu1 - 1Kirklarelispor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu
- Thống kê lịch sử đối đầu Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kirklarelispor vs Altay Spor Kulubu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kirklarelispor (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Kirklarelispor (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kirklarelispor thắng
Bại: là số trận Kirklarelispor thua
Thắng: là số trận Kirklarelispor thắng
Bại: là số trận Kirklarelispor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kirklarelispor và Altay Spor Kulubu trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 16 | 13 | 1 | 2 | 33 | 13 | 20 | 40 | T T B T T T |
2 | Serik Belediyespor | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 16 | 20 | 39 | T T T T B T |
3 | Menemen Belediye Spor | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 11 | 12 | 30 | T B B B H H |
4 | Elazigspor | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 17 | 10 | 29 | T H B T H H |
5 | Halide Edip Adivarspor | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T T B T H |
6 | Belediye Vanspor | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 17 | 10 | 27 | T B T T B T |
7 | Bukaspor | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T T B B H B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | H T T B H H |
9 | Karaman Belediyespor | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | H B T H H T |
10 | Somaspor | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 22 | -1 | 20 | B T T T H B |
11 | Ankarademirspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B H B H T |
12 | Utkoi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 22 | -3 | 19 | T T H B H B |
13 | Erbaaspor S | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 19 | B B T T H T |
14 | Nazillispor | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 31 | -16 | 12 | B B B T T B |
15 | Dai Lin Jissbon | 16 | 1 | 8 | 7 | 11 | 27 | -16 | 11 | B B B H H H |
16 | Diyarbakirspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 7 | 22 | -15 | 9 | B H T B H B |
17 | Celspor | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 26 | -18 | 9 | B T B H B B |
18 | Giresunspor | 16 | 1 | 5 | 10 | 10 | 29 | -19 | 8 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: