Đối đầu Pendikspor vs Bandirmaspor, 00h00 ngày 11/1
Kết quả Pendikspor vs Bandirmaspor
Đối đầu Pendikspor vs Bandirmaspor
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Bandirmaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendikspor vs Bandirmaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendikspor vs Bandirmaspor trước đây
-
16/05/2023Pendikspor2 - 1Bandirmaspor0 - 1W
-
18/12/2022Bandirmaspor1 - 0Pendikspor0 - 0L
-
06/03/2019Bandirmaspor5 - 1Pendikspor2 - 0L
-
17/10/2018Pendikspor4 - 3Bandirmaspor2 - 1W
-
18/02/2018Bandirmaspor3 - 1Pendikspor2 - 0L
-
01/10/2017Pendikspor2 - 3Bandirmaspor1 - 0L
-
19/03/2016Pendikspor1 - 1Bandirmaspor0 - 0D
-
07/11/2015Bandirmaspor2 - 2Pendikspor0 - 1D
-
10/03/2013Bandirmaspor0 - 0Pendikspor0 - 0D
-
21/10/2012Pendikspor0 - 0Bandirmaspor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pendikspor vs Bandirmaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Bandirmaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Bandirmaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Bandirmaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendikspor (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Pendikspor (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendikspor và Bandirmaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 38 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 33 | H T T H H B |
3 | Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 31 | T T B H T B |
4 | Erzurum BB | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 14 | 8 | 30 | B T T B H H |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 21 | 10 | 27 | T T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | B H T B H T |
7 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | T T T T B B |
8 | Amedspor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H T T H T H |
9 | Corum Belediyespor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B T H H H |
10 | Manisa BB Spor | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B B T T T |
11 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T B B H B T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B B B T B |
13 | Genclerbirligi | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | T H T H B H |
14 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | H H T B B H |
15 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H T B H T |
16 | Erokspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 25 | -1 | 22 | H B B T H B |
17 | S.Urfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 22 | B B B T B H |
18 | Sakaryaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | H T B T H H |
19 | Adanaspor | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | H B B T T H |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: