Kết quả Antalyaspor vs Alanyaspor, 00h30 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202300:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Alanyaspor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022-2023 » vòng 29
-
Antalyaspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính
-
15'Dogukan Sinik0-0
-
21'0-1
Ahmed Hassan Koka (Assist:Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro)
-
23'Fernando Lucas Martins0-1
-
27'Dogukan Sinik (Assist:Sam Larsson)1-1
-
39'Alassane Ndao2-1
-
45'2-1Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
-
46'2-1Ozdemir
Jure Balkovec -
46'2-1Efkan Bekiroglu
Fatih Aksoy -
67'Houssam Ghacha
Dogukan Sinik2-1 -
73'2-1Idrissa Doumbia
-
75'2-1Arnaud Lusamba
Idrissa Doumbia -
77'2-1Zinedine Ferhat
Pedro Pedro Pereira -
81'Bertug Yildirim
Alassane Ndao2-1 -
82'2-1Umut Gunes
-
85'Bertug Yildirim (Assist:Haji Wright)3-1
-
90'Erdal Rakip
Ufuk Akyol3-1 -
90'3-1Erencan Yardimci
Ahmed Hassan Koka -
90'Cemali Sertel
Guray Vural3-1
-
Antalyaspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-2-3-190Helton Brant Aleixo Leite11Guray Vural5Emrecan Uzunhan89Veysel Sari7Bunyamin Balci8Fernando Lucas Martins19Ufuk Akyol70Dogukan Sinik20Sam Larsson18Alassane Ndao9Haji Wright7Efecan Karaca93Ahmed Hassan Koka19Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro98Idrissa Doumbia20Fatih Aksoy6Umut Gunes27Pedro Pedro Pereira4Furkan Bayir23Joher Khadim Rassoul29Jure Balkovec13Runar Alex Runarsson
- Đội hình dự bị
-
27Houssam Ghacha6Erdal Rakip3Cemali Sertel17Bertug Yildirim99Balint Szabo22Nakajima Shoya2Sheral Floranus35Ataberk Dadakdeniz21Omer Toprak26Mark MampasiZinedine Ferhat 10Arnaud Lusamba 97Efkan Bekiroglu 11Erencan Yardimci 9Ozdemir 88Efthymios Koulouris 24Zouhair FEDDAL 89Umit Akdag 5Yusuf Karagoz 99Oguz Aydin 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
-
AntalyasporAlanyaspor
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
4Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
357Số đường chuyền551
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
18Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn11
-
-
25Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
18Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công96
-
-
28Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 27 | 4 | 4 | 80 | 27 | 53 | 85 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 24 | 5 | 6 | 84 | 42 | 42 | 77 | T T H T T B |
3 | Besiktas JK | 35 | 22 | 9 | 4 | 75 | 36 | 39 | 75 | T T T T T H |
4 | Adana Demirspor | 36 | 20 | 9 | 7 | 76 | 45 | 31 | 69 | T T B T B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 35 | 17 | 8 | 10 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B H H T T |
6 | Trabzonspor | 36 | 17 | 6 | 13 | 64 | 54 | 10 | 57 | T B T T T B |
7 | Karagumruk | 36 | 13 | 12 | 11 | 75 | 63 | 12 | 51 | T B B T H T |
8 | Konyaspor | 36 | 12 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 51 | T H T B H H |
9 | Kayserispor | 36 | 15 | 5 | 16 | 55 | 61 | -6 | 50 | T H B B B H |
10 | Kasimpasa | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H T T T B B |
11 | Ankaragucu | 36 | 12 | 6 | 18 | 43 | 53 | -10 | 42 | B H T B T B |
12 | Sivasspor | 36 | 11 | 8 | 17 | 46 | 54 | -8 | 41 | B B B B T H |
13 | Alanyaspor | 36 | 11 | 8 | 17 | 54 | 70 | -16 | 41 | T B B T B B |
14 | Antalyaspor | 35 | 10 | 8 | 17 | 43 | 55 | -12 | 38 | T B H H B B |
15 | Istanbulspor | 35 | 11 | 5 | 19 | 44 | 63 | -19 | 38 | T T B B B T |
16 | Giresunspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 39 | 60 | -21 | 37 | B H T B T T |
17 | Umraniyespor | 35 | 6 | 9 | 20 | 44 | 64 | -20 | 27 | B T H B B B |
18 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 6 | 7 | 19 | 31 | 60 | -29 | 25 | B B B B B B |
19 | Hatayspor | 32 | 6 | 5 | 21 | 19 | 71 | -52 | 23 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team