Kết quả Galatasaray vs Kayserispor, 00h30 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202300:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.96+1.75
0.84O 3.5
0.91U 3.5
0.791
1.23X
5.702
8.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.79O 1.25
0.70U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Kayserispor
-
Sân vận động: Turk Telekom Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022-2023 » vòng 29
-
Galatasaray vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
18'Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)1-0
-
24'Milot Rashica (Assist:Mauro Emanuel Icardi Rivero)2-0
-
35'Dries Mertens2-0
-
42'Mauro Emanuel Icardi Rivero3-0
-
45'Mauro Emanuel Icardi Rivero4-0
-
45'Mauro Emanuel Icardi Rivero4-0
-
45'4-0Majid Hosseini
-
45'Lucas Torreira Penalty awarded4-0
-
46'4-0Yaw Ackah
Emrah Bassan -
46'4-0Arif Kocaman
Miguel Cardoso -
59'Muhammed Kerem Akturkoglu5-0
-
65'Bafetibis Gomis
Dries Mertens5-0 -
66'Nicolo Zaniolo
Milot Rashica5-0 -
67'5-0Ilhan Parlak
Bernard Mensah -
67'5-0Joseph Attamah
Mame Baba Thiam -
71'Nicolo Zaniolo (Assist:Sergio Miguel Relvas Oliveira)6-0
-
73'6-0Ramazan Civelek
Carlos Manuel Cardoso Mane -
73'Berkan smail Kutlu
Lucas Torreira6-0 -
73'Juan Manuel Mata Garcia
Muhammed Kerem Akturkoglu6-0 -
75'Leo Dubois
Sacha Boey6-0 -
80'Sam Adekugbe6-0
-
Galatasaray vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera32Sam Adekugbe42Abdulkerim Bardakci25Victor Nelsson93Sacha Boey5Lucas Torreira27Sergio Miguel Relvas Oliveira7Muhammed Kerem Akturkoglu10Dries Mertens26Milot Rashica99Mauro Emanuel Icardi Rivero27Mame Baba Thiam17Emrah Bassan7Miguel Cardoso20Carlos Manuel Cardoso Mane10Olivier Kemendi43Bernard Mensah80Anthony Chigaemezu Uzodimma5Majid Hosseini4Dimitrios Kolovetsios11Gokhan Sazdagi25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
-
2Leo Dubois18Bafetibis Gomis17Nicolo Zaniolo64Juan Manuel Mata Garcia22Berkan smail Kutlu6Fredrik Midtsjo53Baris Yilmaz11Yunus Akgun23Kaan Ayhan34Okan KocukJoseph Attamah 3Yaw Ackah 89Ilhan Parlak 23Ramazan Civelek 28Arif Kocaman 54Mario Gavranovic 19Ahmet Malatyali 34Cenk Gonen 1Ethem Balci 32Berat Eskin 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
GalatasarayKayserispor
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút8
-
-
17Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút5
-
-
0Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
595Số đường chuyền297
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua11
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn14
-
-
18Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
142Pha tấn công66
-
-
63Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 27 | 4 | 4 | 80 | 27 | 53 | 85 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 24 | 5 | 6 | 84 | 42 | 42 | 77 | T T H T T B |
3 | Besiktas JK | 35 | 22 | 9 | 4 | 75 | 36 | 39 | 75 | T T T T T H |
4 | Adana Demirspor | 36 | 20 | 9 | 7 | 76 | 45 | 31 | 69 | T T B T B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 35 | 17 | 8 | 10 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B H H T T |
6 | Trabzonspor | 36 | 17 | 6 | 13 | 64 | 54 | 10 | 57 | T B T T T B |
7 | Karagumruk | 36 | 13 | 12 | 11 | 75 | 63 | 12 | 51 | T B B T H T |
8 | Konyaspor | 36 | 12 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 51 | T H T B H H |
9 | Kayserispor | 36 | 15 | 5 | 16 | 55 | 61 | -6 | 50 | T H B B B H |
10 | Kasimpasa | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H T T T B B |
11 | Ankaragucu | 36 | 12 | 6 | 18 | 43 | 53 | -10 | 42 | B H T B T B |
12 | Sivasspor | 36 | 11 | 8 | 17 | 46 | 54 | -8 | 41 | B B B B T H |
13 | Alanyaspor | 36 | 11 | 8 | 17 | 54 | 70 | -16 | 41 | T B B T B B |
14 | Antalyaspor | 35 | 10 | 8 | 17 | 43 | 55 | -12 | 38 | T B H H B B |
15 | Istanbulspor | 35 | 11 | 5 | 19 | 44 | 63 | -19 | 38 | T T B B B T |
16 | Giresunspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 39 | 60 | -21 | 37 | B H T B T T |
17 | Umraniyespor | 35 | 6 | 9 | 20 | 44 | 64 | -20 | 27 | B T H B B B |
18 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 6 | 7 | 19 | 31 | 60 | -29 | 25 | B B B B B B |
19 | Hatayspor | 32 | 6 | 5 | 21 | 19 | 71 | -52 | 23 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team