Kết quả Istanbulspor vs Samsunspor, 21h00 ngày 29/01
Kết quả Istanbulspor vs Samsunspor
Nhận định Istanbulspor vs Samsunspor, lúc 21h00 ngày 29/1
Đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202421:00
-
Istanbulspor 31Samsunspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.75X
3.502
2.40Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Samsunspor
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23
-
Istanbulspor vs Samsunspor: Diễn biến chính
-
13'Emir Kaan Gultekin0-0
-
25'0-0Alim Ozturk
-
54'Emir Kaan Gultekin (Assist:David Sambissa)1-0
-
60'Modestas Vorobjovas1-0
-
62'1-0Zeki Yavru
Mustafa Tan -
62'1-0Marius Mouandilmadji
Taylan Antalyali -
72'1-1Emre Kilinc (Assist:Lubomir Satka)
-
82'Vefa Temel
David Sambissa1-1 -
83'Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Eduart Rroca1-1 -
87'Izzet Topatar
Florian Loshaj1-1 -
88'1-1Rick van Drongelen
Marc Joel Bola -
88'Simon Deli1-1
-
88'Coly Racine
Ali Yasar1-1 -
88'1-1Osman Celik
Flavien Tait
-
Istanbulspor vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbulspor3-5-259Alp Arda14Simon Deli4Mehmet Yesil23Okan Erdogan66Ali Yasar34Florian Loshaj6Modestas Vorobjovas24Muammer Sarikaya7David Sambissa19Emir Kaan Gultekin10Eduart Rroca99Ercan Kara21Carlo Holse13Flavien Tait11Emre Kilinc48Taylan Antalyali6Youssef Ait Bennasse72Mustafa Tan37Lubomir Satka5Alim Ozturk16Marc Joel Bola1Okan Kocuk
- Đội hình dự bị
-
13Coly Racine8Vefa Temel52Izzet Topatar88Djakaridja Gillardinho Junior Traore20Ozcan Sahan11Kubilay Koylu41Tunahan Samdanli5Eslem Ozturk26Mücahit Serbest99Jackson Kenio Santos LaurentinoMarius Mouandilmadji 9Rick van Drongelen 4Osman Celik 88Zeki Yavru 18Jakub Szumski 29Soner Aydogdu 8Soner Gonul 28Muhammed Gumuskaya 23Berhan Deniz 53Yunus Cift 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TekkeHuseyin Eroglu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Samsunspor: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporSamsunspor
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
16Sút Phạt18
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
421Số đường chuyền332
-
-
70%Chuyền chính xác68%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
32Đánh đầu44
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn4
-
-
20Ném biên30
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công137
-
-
39Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation