Kết quả Kayserispor vs Antalyaspor, 21h00 ngày 29/01
Kết quả Kayserispor vs Antalyaspor
Nhận định Kayserispor vs Antalyaspor, lúc 21h00 ngày 29/1
Đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202421:00
-
Kayserispor 21Antalyaspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.75
0.93U 2.75
0.751
2.30X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kayserispor vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Kadir Has Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23
-
Kayserispor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
31'0-1Sam Larsson (Assist:Ramzi Safuri)
-
43'Ozbek Mehmet Eray0-1
-
61'Ali Karimi (Assist:Miguel Cardoso)1-1
-
72'Yaw Ackah
Ozbek Mehmet Eray1-1 -
77'1-1Erdal Rakip
Dario Saric -
80'Yaw Ackah1-1
-
86'1-1Sander van der Streek
Ramzi Safuri -
88'Talha Sariarslan
Gokhan Sazdagi1-1 -
90'1-1Bahadir Ozturk
-
Kayserispor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kayserispor4-2-3-125Bilal Bayazit23Lionel Carole54Arif Kocaman4Dimitrios Kolovetsios28Ramazan Civelek8Kartal Kayra Yilmaz16Ozbek Mehmet Eray7Miguel Cardoso6Ali Karimi70Aylton Aylton Boa Morte11Gokhan Sazdagi9Adam Buksa10Sam Larsson16Ramzi Safuri8Dario Saric77Zymer Bytyqi18Jakub Kaluzinski17Erdogan Yesilyurt89Veysel Sari3Bahadir Ozturk11Guray Vural1Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
89Yaw Ackah99Talha Sariarslan3Joseph Attamah33Hasan Ali Kaldirim1ONURCAN PIRI22Hayrullah Erkip14Muhammed Eren Arikan19Ahmet Malatyali21Yigit Emre Celtik26Baran GezekSander van der Streek 22Erdal Rakip 6Deni Milosevic 20Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44Britt Assombalonga 97Ataberk Dadakdeniz 23Bunyamin Balci 7Mert Yilmaz 27Omer Toprak 21Emre Uzun 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Recep UcarNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kayserispor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
KayserisporAntalyaspor
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút7
-
-
12Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
386Số đường chuyền398
-
-
73%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
40Đánh đầu50
-
-
21Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
12Đánh chặn9
-
-
22Ném biên28
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công120
-
-
42Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation