Kết quả Antalyaspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 30/11
Kết quả Antalyaspor vs Sivasspor
Nhận định, Soi kèo Antalyaspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 30/11
Đối đầu Antalyaspor vs Sivasspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:00
-
Antalyaspor 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.86U 2.5
0.881
1.95X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Sivasspor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Antalyaspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
24'Sander van der Streek
Braian Samudio0-0 -
40'Ramzi Safuri (Assist:Jakub Kaluzinski)1-0
-
43'1-1Bengadli Fode Koita (Assist:Alex Pritchard)
-
50'Veysel Sari1-1
-
63'Andros Townsend
Oleksandr Petrusenko1-1 -
63'Adolfo Julian Gaich1-1
-
66'Veysel Sari (Assist:Jakub Kaluzinski)2-1
-
67'2-1Azizbek Turgunboev
Alex Pritchard -
67'2-1Balde Diao Keita
Garry Mendes Rodrigues -
75'Erdogan Yesilyurt2-1
-
86'2-1Queensy Menig
Alaaddin Okumus -
90'Thalisson Kelven da Silva2-1
-
90'2-1Turac Boke
Charilaos Charisis -
90'Emre Uzun
Ramzi Safuri2-1 -
90'Mert Yilmaz
Soner Dikmen2-1
-
Antalyaspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-2-3-113Kenan Piric11Guray Vural2Thalisson Kelven da Silva89Veysel Sari17Erdogan Yesilyurt18Jakub Kaluzinski16Oleksandr Petrusenko81Braian Samudio8Ramzi Safuri5Soner Dikmen9Adolfo Julian Gaich9Rey Manaj10Alex Pritchard55Bengadli Fode Koita44Achilleas Poungouras8Charilaos Charisis24Garry Mendes Rodrigues23Alaaddin Okumus26Uros Radakovic27Noah Sonko Sundberg3Ugur Ciftci35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
22Sander van der Streek27Mert Yilmaz25Andros Townsend20Emre Uzun58Deni Milosevic7Bunyamin Balci21Abdullah Yigiter77Abdurrahim Dursun4Amar Gerxhaliu88Taha ÖzmertQueensy Menig 11Balde Diao Keita 77Azizbek Turgunboev 90Turac Boke 46Samba Camara 14Djordje Nikolic 13Ozkan Yigiter 6Ziya Erdal 58Emirhan Basyigit 53Oguzhan Aksoy 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
AntalyasporSivasspor
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
455Số đường chuyền337
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
31Đánh đầu29
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn5
-
-
16Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass21
-
-
97Pha tấn công92
-
-
48Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 18 | 24 | 41 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
5 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
6 | Goztepe | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T T B T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Antalyaspor | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B T T H T |
9 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
10 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
11 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
12 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
13 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T B T B T B |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 27 | -12 | 15 | H T B B T B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation