Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor, 17h30 ngày 27/10
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202417:30
-
Konyaspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.40X
3.102
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10
-
Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
4'Ertugrul Ersoy0-0
-
6'0-0Adil Demirbag
-
13'0-1Alassane Ndao (Assist:Pedro Henrique Oliveira dos Santos)
-
28'Ertugrul Ersoy (Assist:Alexandru Maxim)1-1
-
56'Ibrahim Halil Dervisoglu
Kenan Kodro1-1 -
60'1-1Riechedly Bazoer
-
61'Christopher Lungoyi (Assist:Kacper Kozlowski)2-1
-
64'Ibrahim Halil Dervisoglu2-1
-
65'2-1Marko Jevtovic
Riechedly Bazoer -
75'Arda Kizildag
Bruno Viana Willemen Da Silva2-1 -
75'2-1Mehmet Umut Nayir
Emmanuel Boateng -
75'2-1Hamidou Keyta
Alassane Ndao -
76'Quentin Daubin
Alexandru Maxim2-1 -
81'Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor (Assist:Kacper Kozlowski)3-1
-
88'Cyril Mandouki
Christopher Lungoyi3-1 -
88'Mirza Cihan
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor3-1
-
Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep3-1-4-21Sokratis Dioudis13Enric Saborit36Bruno Viana Willemen Da Silva5Ertugrul Ersoy20Papa Alioune Ndiaye7Mustafa Eskihellac44Alexandru Maxim10Kacper Kozlowski18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor11Christopher Lungoyi19Kenan Kodro99Blaz Kramer18Alassane Ndao9Danijel Aleksic8Pedro Henrique Oliveira dos Santos26Emmanuel Boateng20Riechedly Bazoer24Nikola Boranijasevic4Adil Demirbag5Ugurcan Yazgili12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
6Quentin Daubin14Cyril Mandouki9Ibrahim Halil Dervisoglu4Arda Kizildag17Mirza Cihan22Salem M Bakata25Ogun Ozcicek8Furkan Soyalp23Ilker Karakas71Mustafa Burak BozanHamidou Keyta 28Marko Jevtovic 16Mehmet Umut Nayir 22Melih Ibrahimoglu 77Ufuk Akyol 19Filip Damjanovic 33Karahan Yasir Subasi 3Ogulcan Ulgun 35Melih Bostan 91Deniz Ertas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepKonyaspor
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
441Số đường chuyền381
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công18
-
-
16Đánh chặn9
-
-
23Ném biên23
-
-
4Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass26
-
-
112Pha tấn công87
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation