Kết quả Sivasspor vs Hatayspor, 17h30 ngày 20/10
Kết quả Sivasspor vs Hatayspor
Đối đầu Sivasspor vs Hatayspor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202417:30
-
Sivasspor 13Hatayspor 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.05X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
1.01U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Hatayspor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9
-
Sivasspor vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
10'Azizbek Turgunboev
Alex Pritchard0-0 -
18'Rey Manaj0-0
-
36'0-0Lamine Diack
-
43'Rey Manaj (Assist:Azizbek Turgunboev)1-0
-
45'1-1Rigoberto Rivas (Assist:Rui Pedro)
-
58'1-1Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Funsho Bamgboye -
58'1-1Recep Burak Yilmaz
Lamine Diack -
62'1-2Francisco Calvo Quesada (Assist:Gorkem Saglam)
-
68'Balde Diao Keita
Bengadli Fode Koita1-2 -
68'Queensy Menig
Garry Mendes Rodrigues1-2 -
73'1-2Kerim Alici
Kamil Ahmet Corekci -
73'Rey Manaj2-2
-
79'Samba Camara (Assist:Azizbek Turgunboev)3-2
-
82'Achilleas Poungouras
Noah Sonko Sundberg3-2 -
83'Emrah Bassan
Samuel Moutoussamy3-2 -
85'3-2Carlos Strandberg
Rui Pedro -
85'3-2Bilal Boutobba
Rigoberto Rivas
-
Sivasspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-2-3-113Djordje Nikolic3Ugur Ciftci14Samba Camara27Noah Sonko Sundberg7Murat Paluli8Charilaos Charisis12Samuel Moutoussamy24Garry Mendes Rodrigues10Alex Pritchard55Bengadli Fode Koita9Rey Manaj9Aboubakar Vincent Pate7Funsho Bamgboye5Gorkem Saglam14Rui Pedro99Rigoberto Rivas17Lamine Diack2Kamil Ahmet Corekci3Guy-Marcelin Kilama4Francisco Calvo Quesada88Cemali Sertel1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
44Achilleas Poungouras11Queensy Menig77Balde Diao Keita17Emrah Bassan90Azizbek Turgunboev53Emirhan Basyigit58Ziya Erdal35Ali Sasal Vural25Oguzhan Aksoy99Mumin NazliBilal Boutobba 98Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77Carlos Strandberg 10Kerim Alici 22Recep Burak Yilmaz 15Selimcan Temel 16Abdulkadir Parmak 6Cengiz Demir 27Oguzhan Matur 31Visar Bekaj 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
SivassporHatayspor
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
15Sút Phạt6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
303Số đường chuyền428
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn10
-
-
12Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass18
-
-
85Pha tấn công96
-
-
41Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 18 | 24 | 41 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
5 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
6 | Goztepe | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T T B T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Antalyaspor | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B T T H T |
9 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
10 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
11 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
12 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
13 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T B T B T B |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 27 | -12 | 15 | H T B B T B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation