Kết quả Trabzonspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 26/11
Kết quả Trabzonspor vs Adana Demirspor
Nhận định, Soi kèo Trabzonspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 26/11
Đối đầu Trabzonspor vs Adana Demirspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202400:00
-
Trabzonspor 15Adana Demirspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
1.03O 3
0.84U 3
1.041
1.35X
4.802
6.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Trabzonspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
3'Muhammed Saracevi (Assist:Cihan Canak)1-0
-
22'Huseyin Turkmen1-0
-
30'1-0Maestro
-
46'1-0Ozan Demirbag
Ali Yavuz Kol -
50'Simon Banza (Assist:Muhammed Saracevi)2-0
-
54'Simon Banza (Assist:Muhammed Saracevi)3-0
-
67'Enis Destan
Edin Visca3-0 -
67'Serdar Saatci
Huseyin Turkmen3-0 -
78'Muhammed Saracevi (Assist:Enis Destan)4-0
-
80'4-0Vedat Karakus
-
82'Salih Malkocoglu
Umut Gunes4-0 -
82'Poyraz Yildirim
Simon Banza4-0 -
83'4-0Osman Kaynak
Yusuf Barasi -
83'4-0Florent Shehu
Nabil Alioui -
84'Muhammed Saracevi (Assist:Arif Bosluk)5-0
-
87'Ali Yilmaz
Serkan Asan5-0 -
89'5-0Ahmet Yilmaz
Yusuf Sari -
90'5-0Aksel Aktas
Tayfun Aydogan
-
Trabzonspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir77Arif Bosluk44Arsenii Batahov4Huseyin Turkmen20Serkan Asan23Umut Gunes6Batista Mendy61Cihan Canak10Muhammed Saracevi7Edin Visca17Simon Banza11Yusuf Barasi7Yusuf Sari10Nabil Alioui80Ali Yavuz Kol58Maestro8Tayfun Aydogan99Arda Kurtulan55Tolga Kalender4Semih Guler15Jovan Manev39Vedat Karakus
- Đội hình dự bị
-
84Ali Yilmaz29Serdar Saatci94Enis Destan90Poyraz Yildirim74Salih Malkocoglu70Denis Dragus11Ozan Tufan54Muhammet Taha Tepe18Eren Elmali25Onuralp CevikkanAksel Aktas 22Florent Shehu 29Ozan Demirbag 60Osman Kaynak 87Ahmet Yilmaz 90Murat Eser 25Deniz Donmezer 27Burhan Ersoy 24Yucel Gurol 30Kadir Karayigit 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporAdana Demirspor
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút2
-
-
9Sút Phạt20
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
500Số đường chuyền343
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
20Phạm lỗi9
-
-
11Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên11
-
-
9Thử thách9
-
-
109Pha tấn công75
-
-
49Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 18 | 24 | 41 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
5 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
6 | Goztepe | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T T B T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
12 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
13 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
14 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 27 | -12 | 15 | H T B B T B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation