x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ CONCACAF 2022
Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ CONCACAF mùa 2022
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
British Virgin Islands (W)
2
0
0
0
0
1
3
2
nữ Haiti
2
4
0
0
0
0
0
3
Turks Caicos Islands (w)
2
0
0
0
0
1
3
4
Trinidad Tobago (w)
2
1
0
0
3
0
0
5
Honduras (w)
2
0
1
0
1
0
2
6
St. Vincent Grenadines (w)
2
1
0
0
0
1
2
7
Guyana (w)
2
1
1
0
1
0
1
8
Cuba (w)
2
1
0
1
0
0
2
9
Nicaragua (w)
2
2
0
0
0
1
1
10
Dominica (w)
2
1
0
0
0
0
3
11
Anguilla (w)
2
0
0
0
0
0
4
12
Mexico (w)
2
4
0
0
0
0
0
13
Curacao (w)
2
0
0
0
0
2
2
14
nữ Costa Rica
2
3
1
0
0
0
0
15
Cayman Islands (w)
2
0
0
0
1
0
3
16
nữ Jamaica
2
3
1
0
0
0
0
17
Aruba (w)
2
0
0
0
0
3
1
18
nữ Panama
2
3
0
0
1
0
0
19
Suriname (w)
2
2
0
0
0
0
2
20
Antigua Barbuda (w)
2
0
0
0
0
2
2
21
St. Kitts and Nevis (w)
2
2
0
0
1
0
1
22
US Virgin Islands (w)
2
0
0
0
0
0
4
23
Bermuda (w)
2
2
0
0
0
0
2
24
Grenada (w)
2
0
0
0
0
1
3
25
Barbados (w)
2
0
0
1
0
0
3
26
Belize (w)
2
0
0
1
0
1
2
27
Puerto Rico (w)
2
1
1
0
1
0
1
28
Guatemala (w)
2
2
0
0
0
1
1
29
Dominican Republic (w)
2
1
1
0
0
2
0
30
El Salvador (w)
2
2
0
0
1
0
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nữ CONCACAF mùa 2022 (sân nhà)
1
British Virgin Islands (W)
2
0
0
0
0
0
2
2
nữ Haiti
2
2
0
0
0
0
0
3
Turks Caicos Islands (w)
2
0
0
0
0
0
2
4
Trinidad Tobago (w)
2
0
0
0
2
0
0
5
Honduras (w)
2
0
1
0
1
0
0
6
St. Vincent Grenadines (w)
2
1
0
0
0
0
1
7
Guyana (w)
2
0
1
0
0
0
1
8
Cuba (w)
2
0
0
1
0
0
1
9
Nicaragua (w)
2
2
0
0
0
0
0
10
Dominica (w)
2
1
0
0
0
0
1
11
Anguilla (w)
2
0
0
0
0
0
2
12
Mexico (w)
2
2
0
0
0
0
0
13
Curacao (w)
2
0
0
0
0
0
2
14
nữ Costa Rica
2
2
0
0
0
0
0
15
Cayman Islands (w)
2
0
0
0
0
0
2
16
nữ Jamaica
2
1
1
0
0
0
0
17
Aruba (w)
2
0
0
0
0
1
1
18
nữ Panama
2
1
0
0
1
0
0
19
Suriname (w)
2
2
0
0
0
0
0
20
Antigua Barbuda (w)
2
0
0
0
0
1
1
21
St. Kitts and Nevis (w)
2
2
0
0
0
0
0
22
US Virgin Islands (w)
2
0
0
0
0
0
2
23
Bermuda (w)
2
2
0
0
0
0
0
24
Grenada (w)
2
0
0
0
0
1
1
25
Barbados (w)
2
0
0
1
0
0
1
26
Belize (w)
2
0
0
0
0
1
1
27
Puerto Rico (w)
2
0
1
0
1
0
0
28
Guatemala (w)
2
1
0
0
0
1
0
29
Dominican Republic (w)
2
1
0
0
0
1
0
30
El Salvador (w)
2
1
0
0
1
0
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nữ CONCACAF mùa 2022 (sân khách)
1
British Virgin Islands (W)
2
0
0
0
0
1
1
2
nữ Haiti
2
2
0
0
0
0
0
3
Turks Caicos Islands (w)
2
0
0
0
0
1
1
4
Trinidad Tobago (w)
2
1
0
0
1
0
0
5
Honduras (w)
2
0
0
0
0
0
2
6
St. Vincent Grenadines (w)
2
0
0
0
0
1
1
7
Guyana (w)
2
1
0
0
1
0
0
8
Cuba (w)
2
1
0
0
0
0
1
9
Nicaragua (w)
2
0
0
0
0
1
1
10
Dominica (w)
2
0
0
0
0
0
2
11
Anguilla (w)
2
0
0
0
0
0
2
12
Mexico (w)
2
2
0
0
0
0
0
13
Curacao (w)
2
0
0
0
0
2
0
14
nữ Costa Rica
2
1
1
0
0
0
0
15
Cayman Islands (w)
2
0
0
0
1
0
1
16
nữ Jamaica
2
2
0
0
0
0
0
17
Aruba (w)
2
0
0
0
0
2
0
18
nữ Panama
2
2
0
0
0
0
0
19
Suriname (w)
2
0
0
0
0
0
2
20
Antigua Barbuda (w)
2
0
0
0
0
1
1
21
St. Kitts and Nevis (w)
2
0
0
0
1
0
1
22
US Virgin Islands (w)
2
0
0
0
0
0
2
23
Bermuda (w)
2
0
0
0
0
0
2
24
Grenada (w)
2
0
0
0
0
0
2
25
Barbados (w)
2
0
0
0
0
0
2
26
Belize (w)
2
0
0
1
0
0
1
27
Puerto Rico (w)
2
1
0
0
0
0
1
28
Guatemala (w)
2
1
0
0
0
0
1
29
Dominican Republic (w)
2
0
1
0
0
1
0
30
El Salvador (w)
2
1
0
0
0
0
1
Cập nhật: 23/12/2024 17:41
Tên giải đấu
Nữ CONCACAF
Tên khác
Tên Tiếng Anh
CONCACAF Womnen
Mùa giải hiện tại
2022
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)