Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Thống kê bàn thắng/đội bóng B1 Hy Lạp 2020-2021

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng B1 Hy Lạp mùa 2020-2021

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Egaleo Athens 9 0 0 1 3 5 9
2 Niki Volou 9 1 0 0 2 7 8
3 Thesprotos 9 0 0 3 1 8 6
4 Apollon Kalamarias 9 0 0 2 3 4 9
5 Ialysos 9 0 0 0 3 10 5
6 AO Kavala 9 1 0 4 5 5 3
7 Santorini 2020 9 0 0 1 2 8 7
8 Pierikos 9 0 0 2 5 7 4
9 Olympiakos Volou 9 0 1 3 2 6 6
10 AO Episkopis Rethymno 9 0 0 2 2 5 9
11 Rhodos FC 9 0 0 2 4 6 6
12 AEP Kozani 9 0 0 0 0 7 11
13 Veria FC 9 0 0 4 4 4 6
14 Asteras Vlachioti 9 0 1 0 2 6 9
15 Kallithea 9 0 0 1 6 5 6
16 Panserraikos 9 0 0 2 4 7 5
17 Almopos Arideas 9 0 1 3 0 5 9
18 Panahaiki-2005 1 0 0 0 0 1 0
19 Trikala 1 0 0 0 0 1 0
20 Aspropyrgos Enosis 9 0 0 2 0 4 12
21 AO Triglia 9 0 0 2 2 4 10
22 Kalamata AO 9 0 1 0 5 6 6
23 Apollon Larissas 1 0 0 0 0 1 0
24 SKODA Xanthi 1 0 0 0 0 1 0
25 Ergotelis 1 0 0 0 0 0 1
26 Ionikos 1 0 0 0 0 1 0
27 Giorgos Karaiskakis 1 0 0 0 0 0 1
28 Levadiakos 1 0 0 0 1 0 0
29 Ierapetra 1 0 0 0 0 1 0
30 Diagoras 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải B1 Hy Lạp mùa 2020-2021 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Egaleo Athens 9 0 0 1 1 4 3
2 Niki Volou 9 1 0 0 1 5 2
3 Thesprotos 9 0 0 3 0 3 3
4 Apollon Kalamarias 9 0 0 2 2 1 4
5 Ialysos 9 0 0 0 1 6 2
6 AO Kavala 9 1 0 2 2 2 2
7 Santorini 2020 9 0 0 0 1 5 3
8 Pierikos 9 0 0 1 3 3 2
9 Olympiakos Volou 9 0 1 2 1 3 2
10 AO Episkopis Rethymno 9 0 0 1 0 4 4
11 Rhodos FC 9 0 0 1 1 5 2
12 AEP Kozani 9 0 0 0 0 3 6
13 Veria FC 9 0 0 3 3 2 1
14 Asteras Vlachioti 9 0 0 0 1 5 3
15 Kallithea 9 0 0 0 4 4 1
16 Panserraikos 9 0 0 1 2 5 1
17 Almopos Arideas 9 0 1 3 0 2 3
18 Panahaiki-2005 1 0 0 0 0 1 0
19 Trikala 0 0 0 0 0 0 0
20 Aspropyrgos Enosis 9 0 0 2 0 2 5
21 AO Triglia 9 0 0 2 2 2 3
22 Kalamata AO 9 0 1 0 3 4 1
23 Apollon Larissas 1 0 0 0 0 1 0
24 SKODA Xanthi 0 0 0 0 0 0 0
25 Ergotelis 1 0 0 0 0 0 1
26 Ionikos 0 0 0 0 0 0 0
27 Giorgos Karaiskakis 1 0 0 0 0 0 1
28 Levadiakos 0 0 0 0 0 0 0
29 Ierapetra 1 0 0 0 0 1 0
30 Diagoras 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải B1 Hy Lạp mùa 2020-2021 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Egaleo Athens 9 0 0 0 2 1 6
2 Niki Volou 9 0 0 0 1 2 6
3 Thesprotos 9 0 0 0 1 5 3
4 Apollon Kalamarias 9 0 0 0 1 3 5
5 Ialysos 9 0 0 0 2 4 3
6 AO Kavala 9 0 0 2 3 3 1
7 Santorini 2020 9 0 0 1 1 3 4
8 Pierikos 9 0 0 1 2 4 2
9 Olympiakos Volou 9 0 0 1 1 3 4
10 AO Episkopis Rethymno 9 0 0 1 2 1 5
11 Rhodos FC 9 0 0 1 3 1 4
12 AEP Kozani 9 0 0 0 0 4 5
13 Veria FC 9 0 0 1 1 2 5
14 Asteras Vlachioti 9 0 1 0 1 1 6
15 Kallithea 9 0 0 1 2 1 5
16 Panserraikos 9 0 0 1 2 2 4
17 Almopos Arideas 9 0 0 0 0 3 6
18 Panahaiki-2005 0 0 0 0 0 0 0
19 Trikala 1 0 0 0 0 1 0
20 Aspropyrgos Enosis 9 0 0 0 0 2 7
21 AO Triglia 9 0 0 0 0 2 7
22 Kalamata AO 9 0 0 0 2 2 5
23 Apollon Larissas 0 0 0 0 0 0 0
24 SKODA Xanthi 1 0 0 0 0 1 0
25 Ergotelis 0 0 0 0 0 0 0
26 Ionikos 1 0 0 0 0 1 0
27 Giorgos Karaiskakis 0 0 0 0 0 0 0
28 Levadiakos 1 0 0 0 1 0 0
29 Ierapetra 0 0 0 0 0 0 0
30 Diagoras 1 0 0 0 0 1 0
Cập nhật:

B1 Hy Lạp

Tên giải đấu B1 Hy Lạp
Tên khác
Tên Tiếng Anh Greece National B1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2020-2021
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)