Thống kê tổng số bàn thắng Ethiopia Premier League Women 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Ethiopia Premier League Women mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
2 | Hambericho Durame (W) | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
3 | Yirga Chefe Bunaa Nữ | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
4 | Sidama Bunna (W) | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
5 | Adama Ketema Nữ | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
6 | Ethio Electric FC Nữ | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
7 | Kedus Giorgis Nữ | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
8 | Arba Minch Nữ | 19 | 3 | 15% | 16 | 84% |
9 | Mechal FC Nữ | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
10 | Dire Dawa Nữ | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
11 | Hawassa City Fc Nữ | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
12 | Bole Sub City Nữ | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
13 | Addis Ababa Ketema Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
14 | Bahir Dar Kenema FC (W) | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
15 | Kirkos FC (W) | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
16 | Lideta Sub City Nữ | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ethiopia Premier League Women
Tên giải đấu | Ethiopia Premier League Women |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |