Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Armenia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shirak Gjumri B | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
2 | Nikarm | 13 | 13 | 100% | 0 | 0% |
3 | Andranik | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
4 | FC Noah B | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
5 | BKMA II | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
6 | Ararat Yerevan II | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
7 | Urartu II | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
8 | Lernayin Artsakh | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
9 | MIKA Ashtarak | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
10 | Pyunik B | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
11 | FC Syunik | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
12 | Bentonit Idzhevan | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
13 | Ararat-Armenia B | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Armenia
Tên giải đấu | Hạng 2 Armenia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Armenia Division 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |