Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Lítva 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Lítva mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Riteriai | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
2 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
3 | Ekranas Panevezys | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
4 | FK Panevezys B | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
5 | Hegelmann Litauen II | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
6 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
7 | Babrungas | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
8 | FK Tauras Taurage | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
9 | Garr and Ava | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
10 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
11 | Nevezis Kedainiai | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
12 | FK Minija | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
13 | NFA Kaunas | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
14 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
15 | Siauliai B | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
17 | Suduva | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Lítva
Tên giải đấu | Hạng 2 Lítva |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lithuania - 2.Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |