Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Racing Casablanca | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
2 | Chabab Ben Guerir | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
3 | Wydad Fes | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | Raja de Beni Mellal | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
5 | Stade Marocain du Rabat | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
6 | USM Oujda | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
7 | OCK Olympique de Khouribga | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
8 | Chabab Atlas Khenifra | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
9 | Kawkab de Marrakech | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
10 | Olympique Dcheira | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
11 | Yacoub El Mansour | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
12 | RCOZ Oued Zem | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
14 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
15 | KAC de Kenitra | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |