Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại Hạng Anh 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại Hạng Anh mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Chelsea | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
2 | Arsenal | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
3 | Aston Villa | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
4 | Crystal Palace | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
5 | Fulham | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
6 | Everton | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
7 | Brentford | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
8 | Liverpool | 19 | 13 | 68% | 6 | 32% |
9 | Wolves | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
11 | Manchester United | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
12 | Ipswich Town | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
13 | Manchester City | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
14 | Southampton | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
15 | West Ham United | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
16 | Newcastle United | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
17 | AFC Bournemouth | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
18 | Leicester City | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
19 | Nottingham Forest | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
20 | Tottenham Hotspur | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại Hạng Anh
Tên giải đấu | Ngoại Hạng Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | English Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |