Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Groningen | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
2 | Go Ahead Eagles | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
3 | Heracles Almelo | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
4 | PEC Zwolle | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
5 | NAC Breda | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
6 | Feyenoord | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
7 | AZ Alkmaar | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
8 | Sparta Rotterdam | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
9 | SC Heerenveen | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
10 | FC Utrecht | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
11 | Fortuna Sittard | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
12 | PSV Eindhoven | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
13 | NEC Nijmegen | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
14 | RKC Waalwijk | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
15 | AFC Ajax | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
16 | Almere City FC | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
17 | Willem II | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
18 | FC Twente Enschede | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |