Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
2 | Persis Solo FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
3 | PSBS Biak | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
4 | Persita Tangerang | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
5 | Borneo FC | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
6 | Malut United | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
7 | Persik Kediri | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
8 | Arema FC | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
9 | Semen Padang | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
10 | Persib Bandung | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
11 | PSIS Semarang | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
12 | Barito Putera | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
13 | Bali United | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
14 | Madura United | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
15 | Dewa United FC | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
16 | PSM Makassar | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
17 | Persebaya Surabaya | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
18 | PSS Sleman | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |