Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Iraq 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Iraq mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al Qasim Sport Club | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
2 | Arbil | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
3 | Al Karma SC | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
4 | Al Zawraa | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
5 | Karbalaa | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
6 | Newroz SC(IRQ) | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
7 | Diala | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
8 | Al Shorta | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
9 | Al Talaba | 11 | 0 | 0% | 11 | 100% |
10 | Al-Naft | 11 | 0 | 0% | 11 | 100% |
11 | Al Karkh | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Naft Al Junoob | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
13 | Zakho | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
14 | Naft Misan | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
15 | AL Najaf | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
16 | AI Kahrabaa | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
17 | AL Minaa | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
18 | Al Quwa Al Jawiya | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
19 | Duhok | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
20 | Al-Hudod | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
21 | Dyala | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Iraq
Tên giải đấu | VĐQG Iraq |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iraqi Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |