Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Makhachkala | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
2 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
3 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
4 | FC Krasnodar | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
5 | Lokomotiv Moscow | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
6 | Terek Grozny | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
7 | Fakel | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
8 | Rostov FK | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
9 | Dynamo Moscow | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
10 | Khimki | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
11 | CSKA Moscow | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
12 | Gazovik Orenburg | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
13 | Rubin Kazan | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
14 | Akron Togliatti | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
15 | Zenit St. Petersburg | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
16 | Krylya Sovetov | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga
Tên giải đấu | VĐQG Nga |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |