Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovenia U19 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovenia U19 mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Brinje Grosuplje U19 | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
2 | NK Radomlje U19 | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
3 | NK Bravo U19 | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
4 | ND Gorica U19 | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
5 | NK Rudar Velenje U19 | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
6 | NK Maribor U19 | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
7 | NK Publikum Celje U19 | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
8 | FC Koper U19 | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
9 | Ns Mura U19 | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
10 | Domzale U19 | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
11 | NK Krka U19 | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
12 | NK Aluminij U19 | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
13 | NK Fuzinar U19 | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
14 | ND Ilirija U19 | 18 | 15 | 83% | 3 | 17% |
15 | Olimpija Ljubljana U19 | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
16 | NK IB 1975 Ljubljana U19 | 10 | 9 | 90% | 1 | 10% |
17 | NK Nafta 1903 U19 | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
18 | NK Tabor Sezana U19 | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Slovenia U19
Tên giải đấu | VĐQG Slovenia U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovenia U19 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |