Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả IK Oddevold vs Skovde AIK, 01h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • IK Oddevold vs Skovde AIK: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Hugo Engstrom (Assist:Filip Schyberg)
  • 46'
    Daniel Krezic  
    Axel Pettersson  
    0-1
  • 46'
    Gustav Forssell  
    Olle Kjellman Olblad  
    0-1
  • 50'
    Assad Al Hamlawi goal 
    1-1
  • 65'
    1-1
     Mamudo Moro
     Elmar Abraham
  • 65'
    1-1
     Shergo Shhab
     Sargon Abraham
  • 72'
    1-2
    goal Armend Suljev
  • 75'
    1-2
     Ziga Ovsenek
     Alper Demirol
  • 76'
    Oscar Iglicar Berntsson  
    Filip Karlin  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Emil Skillermo
     Hugo Engstrom
  • 82'
    1-2
     Fritiof Hellichius
     Armend Suljev
  • 83'
    Adam Engelbrektsson
    1-2
  • 84'
    Adam Stroud  
    Anton Snibb  
    1-2
  • 84'
    Kristoffer Grauberg Lepik  
    Liridon Kalludra  
    1-2
  • 89'
    1-2
    Ziga Ovsenek
  • 89'
    Kristoffer Grauberg Lepik
    1-2
  • 90'
    1-2
    Samuel Sorman
  • 90'
    1-2
    Mamadou Ousmane Diagne
  • 90'
    Oscar Iglicar Berntsson
    1-2
  • 90'
    Alexander Almqvist (Assist:Oscar Iglicar Berntsson) goal 
    2-2
  • IK Oddevold vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị

  • IK Oddevold3-5-2
    1
    Armin Ibrahimovic
    7
    Filip Karlin
    21
    Alexander Almqvist
    23
    Viktor Kruger
    5
    Anton Snibb
    17
    Olle Kjellman Olblad
    26
    Gabriel Sandberg
    10
    Liridon Kalludra
    20
    Adam Engelbrektsson
    15
    Assad Al Hamlawi
    6
    Axel Pettersson
    10
    Sargon Abraham
    13
    Hugo Engstrom
    20
    Armend Suljev
    8
    Alper Demirol
    6
    Elmar Abraham
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    19
    Samuel Sorman
    18
    Edvin Tellgren
    3
    Filip Schyberg
    21
    Marcus Mikhail
    30
    Adrian Zendejas
    Skovde AIK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Noa Bernhardtz
    33Oscar Ekman
    18Gustav Forssell
    29Kristoffer Grauberg Lepik
    8Oscar Iglicar Berntsson
    12Daniel Krezic
    13Adam Stroud
    Markus Frojd 1
    Fritiof Hellichius 24
    Stefan Ljubicic 9
    Mamudo Moro 17
    Ziga Ovsenek 23
    Shergo Shhab 99
    Emil Skillermo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Oddevold vs Skovde AIK: Số liệu thống kê

  • IK Oddevold
    Skovde AIK
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation