Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Osters IF vs Skovde AIK, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • Osters IF vs Skovde AIK: Diễn biến chính

  • 4'
    David Seger (Assist:Adam Bergmark-Wiberg) goal 
    1-0
  • 6'
    David Seger (Assist:Daniel Ljung) goal 
    2-0
  • 22'
    Alibek Aliev (Assist:David Seger) goal 
    3-0
  • 27'
    Kevin Hoog Jansson (Assist:David Seger) goal 
    4-0
  • 45'
    Alibek Aliev (Assist:Lukas Bergqvist) goal 
    5-0
  • 46'
    Martin Andersen  
    Tatu Varmanen  
    5-0
  • 46'
    Raymond Adjei  
    Alibek Aliev  
    5-0
  • 52'
    Theodor Johansson  
    Lukas Bergqvist  
    5-0
  • 56'
    5-0
     Ziga Ovsenek
     Elmar Abraham
  • 56'
    5-0
     Fritiof Hellichius
     Alper Demirol
  • 60'
    Albin Morfelt  
    Niklas Soderberg  
    5-0
  • 67'
    5-0
     Emil Skillermo
     Armend Suljev
  • 71'
    Hannes Bladh Pijaca  
    Kevin Hoog Jansson  
    5-0
  • 80'
    5-1
    goal Marcus Mikhail (Assist:Mamadou Ousmane Diagne)
  • 90'
    5-2
    goal Hugo Engstrom (Assist:Marcus Mikhail)
  • 90'
    5-2
     Erik Strom
     Filip Drinic
  • Osters IF vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị

  • Osters IF4-3-3
    13
    Robin Wallinder
    21
    Lukas Bergqvist
    15
    Ivan Kricak
    4
    Sebastian Starke Hedlund
    33
    Tatu Varmanen
    7
    David Seger
    8
    Kevin Hoog Jansson
    9
    Niklas Soderberg
    18
    Daniel Ljung
    20
    Alibek Aliev
    19
    Adam Bergmark-Wiberg
    17
    Mamudo Moro
    13
    Hugo Engstrom
    20
    Armend Suljev
    8
    Alper Demirol
    6
    Elmar Abraham
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    4
    Filip Drinic
    18
    Edvin Tellgren
    3
    Filip Schyberg
    21
    Marcus Mikhail
    1
    Markus Frojd
    Skovde AIK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Raymond Adjei
    25Martin Andersen
    11Hannes Bladh Pijaca
    24Theodor Johansson
    32Carl Lundahl Persson
    10Albin Morfelt
    23Vladimir Rodic
    Fritiof Hellichius 24
    Stefan Ljubicic 9
    Ziga Ovsenek 23
    Shergo Shhab 99
    Emil Skillermo 7
    Erik Strom 15
    Adrian Zendejas 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Srdjan Tufegdzic
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Osters IF vs Skovde AIK: Số liệu thống kê

  • Osters IF
    Skovde AIK
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation