Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Utsiktens BK vs Ostersunds FK, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Utsiktens BK vs Ostersunds FK: Diễn biến chính

  • 25'
    Alexander Faltsetas
    0-0
  • 43'
    Predrag Randjelovic
    0-0
  • 44'
    0-1
    goal Sebastian Karlsson Grach (Assist:Ali Suljic)
  • 46'
    Erik Westermark  
    Alexander Faltsetas  
    0-1
  • 46'
    Suleman Zurmati  
    Predrag Randjelovic  
    0-1
  • 53'
    Ben Engdahl  
    Malkolm Moenza  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Sebastian Karlsson Grach
  • 60'
    Kalipha Jawla goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
    Ali Suljic
  • 74'
    1-1
     Arquimides Ordonez
     Sebastian Karlsson Grach
  • 78'
    Erik Westermark (Assist:Salaou Hachimou) goal 
    2-1
  • 81'
    2-1
    Erick Brendon
  • 82'
    2-1
     Nebiyou Perry
     Ziad Ghanoum
  • 82'
    2-1
     Henrik Norrby
     Erick Brendon
  • 84'
    Lucas Lima (Assist:Erik Westermark) goal 
    3-1
  • 88'
    Wiggo Hjort  
    Kalipha Jawla  
    3-1
  • 88'
    3-1
    Arquimides Ordonez
  • 89'
    3-1
     Chrisnovic N'Sa
     Mykola Musolitin
  • 89'
    3-1
     Ahmed Bonnah
     Jamie Hopcutt
  • 90'
    Allan Mohideen  
    Lucas Lima  
    3-1
  • Utsiktens BK vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị

  • Utsiktens BK4-4-2
    30
    Elias Hadaya
    13
    Malkolm Moenza
    21
    Kevin Rodeblad Lowe
    3
    Jesper Brandt
    2
    Daniel Hermansson
    11
    Robin Book
    22
    Predrag Randjelovic
    8
    Alexander Faltsetas
    27
    Salaou Hachimou
    20
    Kalipha Jawla
    9
    Lucas Lima
    10
    Simon Marklund
    9
    Sebastian Karlsson Grach
    15
    Jamie Hopcutt
    11
    Mykola Musolitin
    16
    Albin Sporrong
    8
    Erick Brendon
    28
    Yannick Adjoumani
    27
    Ziad Ghanoum
    23
    Ali Suljic
    18
    Philip Bonde
    12
    Adam Ingi Benediktsson
    Ostersunds FK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Ben Engdahl
    10Vilhelm Gunnarsson
    1Oliver Gustafsson
    14Wiggo Hjort
    6Erik Westermark
    4Allan Mohideen
    15Suleman Zurmati
    Sunday Anyanwu 5
    Ahmed Bonnah 22
    Henrik Norrby 24
    Chrisnovic N'Sa 3
    Arquimides Ordonez 14
    Arnold Origi Otieno 77
    Nebiyou Perry 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bosko Orovic
    Magnus Powell
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Utsiktens BK vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê

  • Utsiktens BK
    Ostersunds FK
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation