Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả IK Oddevold vs Umea FC, 00h00 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 1

  • IK Oddevold vs Umea FC: Diễn biến chính

  • 16'
    Oscar Iglicar Berntsson  
    Adrian Rogulj  
    0-0
  • 41'
    Oscar Iglicar Berntsson (Assist:Daniel Krezic) goal 
    1-0
  • 67'
    1-0
     Maximilian Dejene
     Tim Olsson
  • 67'
    1-0
     Daniel Persson
     Lukas Vikgren
  • 68'
    Alexander Almqvist
    1-0
  • 74'
    1-0
    Tobias Westin
  • 83'
    1-0
     Hugo Lundqvist
     Jorgen Voilas
  • 83'
    1-0
     Djoseph Bangala
     Joel Hedstrom
  • 83'
    Anton Snibb  
    Adam Engelbrektsson  
    1-0
  • 83'
    Linus Tornblad  
    Liridon Kalludra  
    1-0
  • 88'
    Morten Saetra
    1-0
  • 90'
    Viktor Kruger  
    Emir Derviskadic  
    1-0
  • 90'
    Daniel Krezic
    1-0
  • IK Oddevold vs Umea FC: Đội hình chính và dự bị

  • IK Oddevold3-5-2
    12
    Morten Saetra
    3
    Erik Hedenquist
    21
    Alexander Almqvist
    6
    Jesper Adolfsson
    20
    Adam Engelbrektsson
    16
    Emir Derviskadic
    10
    Liridon Kalludra
    17
    Olle Kjellman Olblad
    11
    Daniel Krezic
    15
    Adrian Rogulj
    19
    Rasmus Wiedesheim Paul
    32
    Jorgen Voilas
    10
    Eythor Bjorgolfsson
    7
    Lukas Vikgren
    14
    Elias Cederblad
    6
    Stefan Lindmark
    8
    Joel Hedstrom
    17
    Alfredo Martiatu Nordeman
    5
    Jakob Hedenquist
    15
    Tobias Westin
    19
    Tim Olsson
    1
    Pontus Eriksson
    Umea FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Philip Engelbrektsson
    1Armin Ibrahimovic
    8Oscar Iglicar Berntsson
    23Viktor Kruger
    5Anton Snibb
    13Adam Stroud
    9Linus Tornblad
    Rasmus Andersson 3
    Djoseph Bangala 16
    Maximilian Dejene 11
    Hugo Lundqvist 29
    Rinwar Othman 18
    Daniel Persson 28
    Melker Uppenberg 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Oddevold vs Umea FC: Số liệu thống kê

  • IK Oddevold
    Umea FC
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    112
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GIF Sundsvall 1 1 0 0 2 0 2 3 T
2 Orgryte 1 1 0 0 2 1 1 3 T
3 Ostersunds FK 1 1 0 0 1 0 1 3 T
4 IK Oddevold 1 1 0 0 1 0 1 3 T
5 Varbergs BoIS FC 1 0 1 0 2 2 0 1 H
6 Landskrona BoIS 1 0 1 0 2 2 0 1 H
7 Falkenberg 1 0 1 0 2 2 0 1 H
8 IK Brage 1 0 1 0 2 2 0 1 H
9 Kalmar 1 0 1 0 0 0 0 1 H
10 Sandvikens IF 1 0 1 0 0 0 0 1 H
11 Orebro 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Vasteras SK FK 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Utsiktens BK 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
14 Umea FC 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 Trelleborgs FF 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
16 Helsingborg 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation