Đối đầu GAIS vs AIK Solna, 00h10 ngày 01/4
Kết quả GAIS vs AIK Solna
Nhận định, Soi kèo GAIS vs AIK Solna, 0h10 ngày 01/04
Đối đầu GAIS vs AIK Solna
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: GAIS vs AIK Solna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/4/2025 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs AIK Solna trước đây
-
30/07/2024AIK Solna0 - 1GAIS0 - 1W
-
23/07/2024GAIS2 - 0AIK Solna1 - 0W
-
26/08/2012GAIS0 - 1AIK Solna0 - 0L
-
25/05/2012AIK Solna1 - 0GAIS0 - 0L
-
01/10/2011AIK Solna2 - 1GAIS1 - 0L
-
20/06/2011GAIS2 - 0AIK Solna0 - 0W
-
14/08/2010AIK Solna1 - 0GAIS0 - 0L
-
30/03/2010GAIS3 - 1AIK Solna1 - 0W
-
28/07/2009AIK Solna1 - 0GAIS0 - 0L
-
19/02/2017AIK Solna1 - 0GAIS1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs AIK Solna
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs AIK Solna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs AIK Solna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs AIK Solna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
GAIS (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và AIK Solna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Hammarby | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | IFK Norrkoping FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mjallby AIF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | AIK Solna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Osters IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
13 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Halmstads | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển