Đối đầu Hammarby vs Djurgardens, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Hammarby vs Djurgardens
Đối đầu Hammarby vs Djurgardens
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hammarby vs Djurgardens
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby vs Djurgardens trước đây
-
02/06/2024Djurgardens0 - 3Hammarby0 - 2W
-
22/10/2023Djurgardens0 - 0Hammarby0 - 0D
-
14/05/2023Hammarby4 - 3Djurgardens2 - 0W
-
11/09/2022Hammarby0 - 0Djurgardens0 - 0D
-
03/07/2022Djurgardens1 - 0Hammarby0 - 0L
-
12/09/2021Djurgardens4 - 1Hammarby3 - 1L
-
16/05/2021Hammarby2 - 2Djurgardens0 - 1D
-
04/10/2020Hammarby1 - 1Djurgardens1 - 0D
-
09/08/2020Djurgardens1 - 2Hammarby0 - 2W
-
04/04/2021Djurgardens0 - 1Hammarby0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby vs Djurgardens
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Djurgardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Djurgardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Djurgardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Hammarby (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby và Djurgardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 26 | 17 | 6 | 3 | 60 | 20 | 40 | 57 | T H H T T H |
2 | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 41 | 22 | 19 | 47 | T H H T B T |
3 | Djurgardens | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 47 | H T B T H H |
4 | AIK Solna | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 45 | T H T T T B |
5 | Hacken | 27 | 12 | 6 | 9 | 53 | 47 | 6 | 42 | B B B T T T |
6 | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 42 | T H H H B T |
7 | Elfsborg | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 42 | 8 | 41 | T H H T B B |
8 | IK Sirius FK | 26 | 12 | 4 | 10 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T B B T T |
9 | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 31 | 31 | 0 | 40 | H T H T B B |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 33 | H B H B T T |
11 | IFK Goteborg | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H H T T |
12 | IFK Norrkoping FK | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 52 | -21 | 27 | H H H H B B |
13 | IFK Varnamo | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 26 | B B T H H H |
14 | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B H H H B |
15 | Kalmar | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 53 | -19 | 23 | H T B H B H |
16 | Vasteras SK FK | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển