Đối đầu Halmstads vs Kalmar, 00h00 ngày 27/9
Kết quả Halmstads vs Kalmar
Nhận định, Soi kèo Halmstads vs Kalmar FF, 0h00 ngày 27/9
Đối đầu Halmstads vs Kalmar
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Kalmar gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Halmstads vs Kalmar
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Halmstads vs Kalmar trước đây
-
04/05/2024Kalmar5 - 2Halmstads1 - 2L
-
05/11/2023Halmstads3 - 0Kalmar1 - 0W
-
23/04/2023Kalmar2 - 0Halmstads1 - 0L
-
19/09/2021Halmstads0 - 1Kalmar0 - 1L
-
14/08/2021Kalmar1 - 1Halmstads1 - 1D
-
21/09/2017Halmstads1 - 1Kalmar0 - 1D
-
01/05/2017Kalmar2 - 0Halmstads1 - 0L
-
21/06/2023Halmstads0 - 3Kalmar0 - 0L
-
27/03/2021Halmstads0 - 0Kalmar0 - 0D
-
14/02/2017Kalmar2 - 1Halmstads1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Halmstads vs Kalmar
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Kalmar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Kalmar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Kalmar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Halmstads (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Halmstads (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Halmstads và Kalmar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 23 | 13 | 3 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B T B H T B |
3 | Hammarby | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 21 | 17 | 41 | H T H T H H |
4 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
5 | AIK Solna | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 35 | 0 | 39 | T T T T H T |
6 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
7 | Mjallby AIF | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | B H T T H H |
8 | IK Sirius FK | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | T T H B T T |
9 | Hacken | 23 | 9 | 6 | 8 | 46 | 44 | 2 | 33 | T H H H B B |
10 | Brommapojkarna | 23 | 6 | 9 | 8 | 38 | 44 | -6 | 27 | H B B H B H |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 35 | -10 | 23 | H B H B B T |
13 | IFK Goteborg | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 36 | -11 | 23 | H H B B H H |
14 | Halmstads | 23 | 7 | 1 | 15 | 24 | 41 | -17 | 22 | B B B B B H |
15 | Kalmar | 23 | 6 | 3 | 14 | 30 | 47 | -17 | 21 | B B H H T B |
16 | Vasteras SK FK | 23 | 5 | 3 | 15 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển