Đối đầu AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ, 23h00 ngày 16/3
Kết quả AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ
Đối đầu AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Phong độ Orebro Nữ gần đây
VĐQG Thụy Điển nữ 2024-2025: AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ trước đây
-
08/02/2025Orebro (W)1 - 3AIK Solna (W)0 - 1W
-
17/02/2024Orebro (W)1 - 2AIK Solna (W)0 - 0W
-
07/08/2022Orebro (W)1 - 1AIK Solna (W)0 - 0D
-
20/02/2022AIK Solna (W)0 - 0Orebro (W)0 - 0D
-
08/08/2021AIK Solna (W)1 - 1Orebro (W)1 - 0D
-
06/10/2024Orebro (W)1 - 1AIK Solna (W)0 - 0D
-
25/05/2024AIK Solna (W)1 - 0Orebro (W)0 - 0W
-
18/09/2022Orebro (W)5 - 1AIK Solna (W)1 - 0L
-
27/03/2022AIK Solna (W)2 - 0Orebro (W)1 - 0W
-
26/09/2021Orebro (W)2 - 0AIK Solna (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 3 | 0 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Orebro Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
AIK Solna Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna Nữ và Orebro Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển nữ 2024-2025:
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kristianstads DFF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
2 | IFK Norrkoping DFK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3 | Orebro (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
4 | AIK Solna (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển