Kết quả Alvsjo AIK FF (w) vs Lidkopings FK (w), 21h00 ngày 30/10
Kết quả Alvsjo AIK FF Nữ vs Lidkopings FK Nữ
Đối đầu Alvsjo AIK FF Nữ vs Lidkopings FK Nữ
Phong độ Alvsjo AIK FF Nữ gần đây
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/10/202221:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alvsjo AIK FF Nữ vs Lidkopings FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Nữ Thuỵ Điển 2022 » vòng 25
-
Alvsjo AIK FF Nữ vs Lidkopings FK Nữ: Diễn biến chính
-
1'1-0
-
6'1-1
-
13'1-2
-
26'1-3
-
43'2-3
-
83'3-3
-
90'3-4
-
90'4-4
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Alvsjo AIK FF Nữ vs Lidkopings FK Nữ: Số liệu thống kê
-
Alvsjo AIK FF NữLidkopings FK Nữ
-
8Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
104Pha tấn công98
-
-
54Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaxjo (W) | 26 | 21 | 5 | 0 | 82 | 15 | 67 | 68 | T T T T T T |
2 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 19 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 60 | T B T T T T |
3 | IK Uppsala (W) | 26 | 16 | 8 | 2 | 67 | 22 | 45 | 56 | H H T H H T |
4 | Alingsas (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 58 | 22 | 36 | 55 | H H H T B T |
5 | Lidkopings FK (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | T T H B H B |
6 | Jitex DFF (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 42 | H B T B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 54 | 34 | 20 | 40 | H B B T H H |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 11 | 2 | 12 | 42 | 59 | -17 | 35 | B H B T B T |
9 | Ifo Bromolla IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 42 | -10 | 33 | T T T H T B |
10 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 29 | 55 | -26 | 24 | B T B B T B |
11 | Team TG FF (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 26 | 57 | -31 | 19 | B H B H B B |
12 | Bergdalens IK (W) | 24 | 4 | 2 | 18 | 29 | 60 | -31 | 14 | T B T B B B |
13 | Ravasens IK Karlskoga (W) | 26 | 3 | 1 | 22 | 26 | 108 | -82 | 10 | B B B B B T |
14 | Alvsjo AIK FF (W) | 26 | 2 | 3 | 21 | 30 | 79 | -49 | 9 | B T B H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển