Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả The New Saints vs Djurgardens, 00h45 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • The New Saints vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Adam Stahl
  • 41'
    0-1
    goal Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Adam Stahl)
  • 69'
    Rory Holden  
    Ben Clark  
    0-1
  • 69'
    Adam Wilson  
    Ashley Baker  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Rasmus Schuller
     Daniel Stensson
  • 73'
    0-1
    Rasmus Schuller
  • 78'
    Daniel Redmond
    0-1
  • 83'
    Leo Smith  
    Daniel Williams  
    0-1
  • 83'
    Adrian Cieslewicz  
    Jordan Williams  
    0-1
  • 85'
    0-1
    Jacob Une Larsson
  • 90'
    0-1
     Patric Karl Emil Aslund
     Tobias Fjeld Gulliksen
  • 90'
    0-1
     Santeri Haarala
     Tokmac Nguen
  • 90'
    Sion Bradley  
    Daniel Redmond  
    0-1
  • 90'
    Declan McManus
    0-1
  • The New Saints vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • The New Saints4-3-3
    25
    connor robert
    22
    Archie Daniel Davies
    16
    Harrison McGahey
    2
    Josh Pask
    24
    Ashley Baker
    19
    Ben Clark
    14
    Daniel Williams
    10
    Daniel Redmond
    17
    Jordan Williams
    9
    Declan McManus
    7
    Joshua Daniels
    11
    Deniz Hummet
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    20
    Tokmac Nguen
    13
    Daniel Stensson
    14
    Besard Sabovic
    18
    Adam Stahl
    4
    Jacob Une Larsson
    3
    Marcus Danielsson
    27
    Keita Kosugi
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Jack Bodenham
    20Sion Bradley
    8Ryan Brobbel
    27Jake Canavan
    11Adrian Cieslewicz
    30Jack Edwards
    18Rory Holden
    12Blaine Hudson
    4Matthew Olosunde
    21Leo Smith
    28Adam Wilson
    31Ben Woollam
    Patric Karl Emil Aslund 22
    Viktor Bergh 19
    Max Croon 40
    Magnus Eriksson 7
    Lars Erik Oskar Fallenius 15
    Santeri Haarala 29
    Oscar Jansson 45
    August Priske 26
    Haris Radetinac 9
    Rasmus Schuller 6
    Miro Tenho 5
    Peter Therkildsen 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Craig Harrison
    Kim Bergstrand
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • The New Saints vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • The New Saints
    Djurgardens
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    555
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2