Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Elfsborg vs IFK Norrkoping FK, 00h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 24

  • Elfsborg vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 11'
    Michael Baidoo (Assist:Arber Zeneli) goal 
    1-0
  • 17'
    Ibrahim Buhari
    1-0
  • 21'
    Gustav Henriksson  
    Arber Zeneli  
    1-0
  • 46'
    1-0
     David Moberg-Karlsson
     Ture Sandberg
  • 46'
    1-0
     Tim Prica
     Yahya Kalley
  • 49'
    Terry Yegbe
    1-0
  • 55'
    1-1
    goal Carl Bjork (Assist:Moutaz Neffati)
  • 59'
    Niklas Hult
    1-1
  • 63'
    1-2
    goal David Moberg-Karlsson (Assist:David Nilsson)
  • 68'
    Per Frick  
    Michael Baidoo  
    1-2
  • 68'
    Johan Larsson  
    Terry Yegbe  
    1-2
  • 73'
    Timothy Ouma (Assist:Simon Hedlund) goal 
    2-2
  • 79'
    2-2
     Kristoffer Khazeni
     Isak Andri Sigurgeirsson
  • 84'
    Per Frick
    2-2
  • 90'
    2-2
    Tim Prica
  • 90'
    2-2
     Amadeus Sogaard
     Carl Bjork
  • 90'
    2-2
     Stephen Bolma
     Vito Hammershoj Mistrati
  • Elfsborg vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg3-4-3
    31
    Isak Pettersson
    2
    Terry Yegbe
    29
    Ibrahim Buhari
    8
    Sebastian Holmen
    23
    Niklas Hult
    16
    Timothy Ouma
    27
    Besfort Zeneli
    15
    Simon Hedlund
    18
    Ahmed Qasem
    10
    Michael Baidoo
    9
    Arber Zeneli
    15
    Carl Bjork
    37
    Moutaz Neffati
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    21
    Jesper Ceesay
    38
    Ture Sandberg
    16
    Dino Salihovic
    24
    Anton Eriksson
    19
    Max Watson
    14
    Yahya Kalley
    91
    David Nilsson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Andri Fannar Baldursson
    30Marcus Bundgaard Sorensen
    17Per Frick
    11Eggert Aron Gudmundsson
    4Gustav Henriksson
    12Emil Holten
    19Rami Kaib
    13Johan Larsson
    20Gottfrid Rapp
    Ake Andersson 28
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Stephen Bolma 35
    David Moberg-Karlsson 23
    Kristoffer Khazeni 26
    Tim Prica 22
    Laorent Shabani 17
    Amadeus Sogaard 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    IFK Norrkoping FK
  • 12
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    542
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 20
    Long pass
    14
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation