Kết quả Djurgardens vs Malmo FF, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.82O 2.5
0.72U 2.5
0.901
3.40X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Malmo FF
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Djurgardens vs Malmo FF: Diễn biến chính
-
13'0-0Isaac Thelin
-
45'0-0Colin Rosler
-
45'0-0Sead Haksabanovic
Anders Christiansen -
45'Rasmus Schuller0-0
-
45'0-1
Jens Stryger Larsen
-
45'0-1Jens Stryger Larsen
-
45'Tobias Fjeld Gulliksen0-1
-
45'0-1Arnor Sigurdsson
-
61'0-1Hugo Bolin
Arnor Sigurdsson -
61'0-1Erik Botheim
Isaac Thelin -
63'Matias Siltanen
Rasmus Schuller0-1 -
63'Nino Zugelj
Patric Karl Emil Aslund0-1 -
66'0-1Sead Haksabanovic
-
71'0-1Lasse Berg Johnsen
-
77'Miro Tenho
Jacob Une Larsson0-1 -
77'Zakaria Sawo
Lars Erik Oskar Fallenius0-1 -
82'0-1Oliver Berg
Taha Abdi Ali -
88'Santeri Haarala
Tobias Fjeld Gulliksen0-1
-
Djurgardens vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-135Jacob Rinne27Keita Kosugi3Marcus Danielsson4Jacob Une Larsson18Adam Stahl6Rasmus Schuller13Daniel Stensson15Lars Erik Oskar Fallenius7Tobias Fjeld Gulliksen22Patric Karl Emil Aslund10Tokmac Nguen10Anders Christiansen9Isaac Thelin22Taha Abdi Ali7Otto Rosengren23Lasse Berg Johnsen8Arnor Sigurdsson17Jens Stryger Larsen18Pontus Jansson19Colin Rosler25Gabriel Dal Toe Busanello1Ricardo Henrique
- Đội hình dự bị
-
12Theo Bergvall40Max Croon8Albin Ekdal29Santeri Haarala9August Priske11Zakaria Sawo20Matias Siltanen5Miro Tenho23Nino ZugeljOliver Berg 16Hugo Bolin 38Erik Botheim 20Emmanuel Ekong 11Ellborg Melker 33Sead Haksabanovic 29Johan Karlsson 2Martin Olsson 13Nils Zatterstrom 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandHenrik Rydstrom
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs Malmo FF: Số liệu thống kê
-
DjurgardensMalmo FF
-
7Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài8
-
-
18Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
504Số đường chuyền433
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn7
-
-
28Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách8
-
-
44Long pass8
-
-
107Pha tấn công86
-
-
76Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Hammarby | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | IFK Norrkoping FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | IK Sirius FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | AIK Solna | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Mjallby AIF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Osters IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
11 | IFK Varnamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | GAIS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Halmstads | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển